BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Burundi

Úc

Hàn Quốc

Ireland

Philippines

New Zealand

Trung Quốc

Thái Lan

Nhật Bản

Singapore

Estonia

Thụy Sĩ

Na Uy

Đức

Phần Lan

Thụy Điển

Slovenia

Áo

Kazakhstan

Liên minh châu Âu

Ý

Đài Loan

Vương quốc Anh

Tây Ban Nha

Síp

Latvia

Pháp

Hy Lạp

Thổ Nhĩ Kỳ

Serbia

Macedonia

Nam Phi

Ghana

Israel

Ukraina

Hoa Kỳ

Albania

Ai Cập

Mexico

Canada

Kuwait

Nga

Brazil

theBCR.economic-calendar.WL

Tunisia

Uruguay

Argentina

Colombia

2025 Jun 05

Thursday

00:00:00

BI

Legislative Election

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

AU

RBA Payments System Board Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

KR

Current Account (Apr)

Dự Đoán

9.14

Trước đó

Thấp

00:01:00

IE

AIB Services PMI (May)

Dự Đoán

52.80

Trước đó

52.70

Thấp

00:01:00

IE

Services PMI (May)

Dự Đoán

52.80

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.30

Trung bình

01:00:00

PH

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.10

Thấp

01:00:00

PH

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.00

Thấp

01:00:00

PH

CPI (May)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

Thấp

01:00:00

NZ

ANZ Commodity Price Index MoM

Dự Đoán

0.00

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

6.89

Trước đó

5.90

Cao

01:30:00

AU

Imports MoM (Apr)

Dự Đoán

-2.40

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Exports MoM (Apr)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

6.89

Trước đó

5.96

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Services PMI (May)

Dự Đoán

50.70

Trước đó

51.10

Cao

01:45:00

CN

Caixin Composite PMI (May)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

50.70

Thấp

03:30:00

TH

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

-0.22

Trước đó

-0.83

Thấp

03:30:00

TH

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.98

Trước đó

0.95

Thấp

03:30:00

TH

CPI (May)

Dự Đoán

0.98

Trước đó

0.98

Thấp

03:35:00

JP

30-Year JGB Auction

Dự Đoán

2.94

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

CPI (May)

Dự Đoán

0.98

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

6-Month T-Bill Auction

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

1.50

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.30

Thấp

05:00:00

EE

Industrial Production MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.50

Thấp

05:00:00

SG

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.80

Thấp

05:45:00

CH

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Cao

06:00:00

NO

Current Account (Q1)

Dự Đoán

203.70

Trước đó

230.00

Thấp

06:00:00

DE

Factory Orders MoM (Apr)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

-1.00

Trung bình

06:00:00

FI

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-0.06

Trước đó

-0.60

Thấp

06:00:00

SE

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

06:00:00

SE

CPIF YoY (May)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.50

Thấp

06:00:00

SE

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

SE

CPIF MoM (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

FI

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

-0.06

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Interest Rate

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

CPI (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

06:25:00

SI

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

805.70

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Bundesanleihe Auction

Dự Đoán

2.94

Trước đó

Thấp

07:00:00

KZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

16.50

Trước đó

16.50

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices YoY (May)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.30

Thấp

07:00:00

AT

Wholesale Prices MoM (May)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

CH

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Cao

07:30:00

EU

HCOB Construction PMI (May)

Dự Đoán

46.00

Trước đó

46.80

Thấp

07:30:00

EU

Construction PMI (May)

Dự Đoán

46.00

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Retail Sales YoY (Apr)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

-1.70

Cao

08:00:00

IT

Retail Sales MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Cao

08:00:00

TW

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.03

Trước đó

2.10

Thấp

08:00:00

UK

New Car Sales YoY (May)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

4.00

Thấp

08:00:00

TW

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.04

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

TW

CPI (May)

Dự Đoán

0.27

Trước đó

Thấp

08:00:00

UK

New Car Registrations YoY (May)

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

UK

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

-10.40

Trước đó

Thấp

08:00:00

TW

Wholesale Prices MoM (May)

Dự Đoán

0.93

Trước đó

Thấp

08:20:00

TW

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

582.83

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

S&P Global Construction PMI (May)

Dự Đoán

46.60

Trước đó

47.20

Trung bình

08:40:00

ES

Obligacion Auction

Dự Đoán

2.75

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

Bonos Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

5-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.38

Trước đó

Thấp

08:40:00

ES

3-Year Bonos Auction

Dự Đoán

2.25

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

09:00:00

LV

Current Account (Q1)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

09:00:00

CY

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

09:00:00

EU

Producer Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

1.20

Thấp

09:00:00

EU

Producer Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-1.70

Trước đó

-1.80

Thấp

09:00:00

FR

OAT Auction

Dự Đoán

3.24

Trước đó

Thấp

09:00:00

GR

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

TR

Foreign Exchange Reserves (May/30)

Dự Đoán

69.09

Trước đó

Thấp

09:00:00

ES

7-Year Obligacion Auction

Dự Đoán

2.75

Trước đó

Thấp

09:00:00

UK

New Passenger Car Registrations (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:40:00

KZ

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

9.00

Thấp

10:00:00

RS

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.50

Thấp

10:00:00

MK

Unemployment Rate (Q1)

Dự Đoán

11.90

Trước đó

11.50

Thấp

10:00:00

ZA

Business Confidence (Q2)

Dự Đoán

45.00

Trước đó

40.00

Trung bình

10:00:00

MK

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-258.00

Trước đó

-300.00

Thấp

10:00:00

IE

Unemployment Rate (May)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.10

Thấp

10:00:00

GH

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

21.20

Trước đó

20.00

Thấp

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY (May)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.70

Thấp

10:00:00

GH

CPI (May)

Dự Đoán

21.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

3.20

Thấp

10:00:00

IE

GNP QoQ (Q1)

Dự Đoán

-5.10

Trước đó

2.00

Thấp

10:00:00

IE

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.20

Thấp

10:00:00

IE

GNP YoY (Q1)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-1.60

Thấp

10:00:00

DE

New Car Registrations YoY

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

13.30

Thấp

10:00:00

IE

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

13.30

Thấp

10:00:00

ZA

Business Confidence

Dự Đoán

123.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Current Account (Q1)

Dự Đoán

18.20

Trước đó

16.40

Thấp

10:00:00

IL

Manufacturing PMI (Apr)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

50.00

Thấp

11:00:00

IL

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

222.04

Trước đó

Thấp

11:00:00

UA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

15.50

Trước đó

15.50

Thấp

11:30:00

TR

Foreign Exchange Reserves (May/30)

Dự Đoán

69.09

Trước đó

Thấp

11:30:00

US

Challenger Job Cuts (May)

Dự Đoán

105.44

Trước đó

120.00

Thấp

11:30:00

AL

Producer Price Index YoY (Q1)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.80

Thấp

11:30:00

EG

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

48.14

Trước đó

48.30

Thấp

12:00:00

UA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

15.50

Trước đó

15.50

Thấp

12:00:00

MX

Consumer Confidence (May)

Dự Đoán

45.50

Trước đó

46.70

Trung bình

12:00:00

MX

Consumer Confidence

Dự Đoán

45.50

Trước đó

Thấp

12:15:00

EU

Deposit Facility Rate

Dự Đoán

2.25

Trước đó

2.00

Cao

12:15:00

EU

ECB Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.15

Cao

12:15:00

EU

Marginal Lending Rate

Dự Đoán

2.65

Trước đó

2.40

Thấp

12:15:00

EU

ECB Monetary Policy Statement and Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:15:00

EU

Deposit Facility Rate (Jun)

Dự Đoán

2.25

Trước đó

2.00

Cao

12:15:00

EU

Interest Rate Decision (Jun)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.15

Cao

12:30:00

US

Unit Labour Costs QoQ (Q1)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

5.70

Thấp

12:30:00

US

Imports (Apr)

Dự Đoán

419.40

Trước đó

351.00

Trung bình

12:30:00

CA

Exports (Apr)

Dự Đoán

67.76

Trước đó

69.60

Thấp

12:30:00

CA

Balance of Trade (Apr)

Dự Đoán

-2.26

Trước đó

-1.50

Cao

12:30:00

US

Initial Jobless Claims (May/31)

Dự Đoán

239.00

Trước đó

235.00

Cao

12:30:00

US

Jobless Claims 4-Week Average (May/31)

Dự Đoán

230.50

Trước đó

232.00

Cao

12:30:00

US

Continuing Jobless Claims (May/24)

Dự Đoán

1907.00

Trước đó

1910.00

Cao

12:30:00

US

Nonfarm Productivity QoQ (Q1)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

-0.80

Thấp

12:30:00

US

Trade Balance (Apr)

Dự Đoán

-138.30

Trước đó

-67.60

Trung bình

12:30:00

US

Imports

Dự Đoán

419.00

Trước đó

Trung bình

12:45:00

EU

ECB Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (Apr)

Dự Đoán

5.17

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (Apr)

Dự Đoán

4.36

Trước đó

Thấp

13:00:00

RU

Central Bank Reserves $

Dự Đoán

678.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

CA

Ivey PMI s.a (May)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

48.30

Cao

14:00:00

CA

PMI (May)

Dự Đoán

47.90

Trước đó

48.30

Trung bình

14:00:00

BR

Auto Production MoM (May)

Dự Đoán

20.10

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Auto Sales MoM (May)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

Thấp

14:00:00

BR

Car Production MoM (May)

Dự Đoán

20.10

Trước đó

-2.00

Thấp

14:00:00

BR

New Car Registrations MoM (May)

Dự Đoán

6.70

Trước đó

1.80

Thấp

14:00:00

WL

Global Supply Chain Pressure Index (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:15:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:30:00

US

EIA Natural Gas Stocks Change (May/30)

Dự Đoán

101.00

Trước đó

111.00

Thấp

15:00:00

DE

Bundesbank Mauderer Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

TN

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:00:00

TN

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

8-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.23

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

4-Week Bill Auction

Dự Đoán

4.22

Trước đó

Thấp

15:30:00

IE

Irish Exchequer Returns (May)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

15:46:44

RU

Budget Balance (May)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

15-Year Mortgage Rate (Jun/05)

Dự Đoán

6.03

Trước đó

Thấp

16:00:00

CA

5-Year Bond Auction

Dự Đoán

2.85

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

30-Year Mortgage Rate (Jun/05)

Dự Đoán

6.89

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Fed Kugler Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:00:00

RU

Budget Balance (May)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

16:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q2)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

4.60

Trung bình

17:30:00

UY

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

5.36

Trước đó

5.00

Thấp

17:30:00

US

Fed Harker Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:30:00

US

Fed Schmid Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:30:00

TN

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

18:00:00

BR

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

7.64

Trước đó

8.40

Trung bình

18:00:00

BR

Trade Balance (May)

Dự Đoán

7.64

Trước đó

8.40

Thấp

18:00:00

RU

Budget Balance (May)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

Thấp

19:00:00

AR

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

19:00:00

CO

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

4.09

Trước đó

4.00

Thấp

20:30:00

US

Fed Balance Sheet (Jun/04)

Dự Đoán

6.67

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Current Account (Apr)

Dự Đoán

9.14

Trước đó

0.30

Thấp

23:30:00

JP

Household Spending MoM (Apr)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.80

Trung bình

23:30:00

JP

Household Spending YoY (Apr)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

1.40

Trung bình

23:50:00

JP

Foreign Exchange Reserves (May)

Dự Đoán

1298.20

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk