Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Trung Quốc
Hàn Quốc
theBCR.economic-calendar.JO
Ấn Độ
Indonesia
Đức
Na Uy
Ả Rập Saudi
Thụy Sĩ
Cộng hòa Séc
Moldova
Thổ Nhĩ Kỳ
Philippines
Ý
Liên minh châu Âu
Croatia
Kazakhstan
Bỉ
Angola
Hà Lan
Israel
Serbia
Morocco
Senegal
Azerbaijan
Sri Lanka
Pakistan
Hoa Kỳ
Brazil
Ba Lan
Canada
Nigeria
Pháp
Belarus
Nga
Colombia
New Zealand
Nhật Bản
2025 Jun 16
Monday
01:30:00
CN
House Price Index YoY (May)
Dự Đoán
-4.00
Trước đó
-4.30
Trung bình
02:00:00
CN
Retail Sales YoY (May)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.00
Cao
02:00:00
CN
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
6.10
Trước đó
5.90
Cao
02:00:00
CN
Fixed Asset Investment (YTD) YoY (May)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
3.90
Trung bình
02:00:00
CN
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.10
Cao
02:00:00
CN
NBS Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
03:00:00
KR
Money Supply (Apr)
Dự Đoán
4.90
Trước đó
Thấp
03:30:00
JO
Unemployment Rate (Q1)
Dự Đoán
21.40
Trước đó
22.00
Thấp
03:45:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (May)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Exports YoY (May)
Dự Đoán
5.76
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Imports YoY (May)
Dự Đoán
21.84
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
0.15
Trước đó
Trung bình
05:00:00
KR
10-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.70
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Wholesale Prices YoY (May)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
Trung bình
06:00:00
DE
Wholesale Prices MoM (May)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Trung bình
06:00:00
NO
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
54.60
Trước đó
51.50
Thấp
06:00:00
SA
CPI (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Trade Balance (May)
Dự Đoán
55.90
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Trade Balance (Apr)
Dự Đoán
59.40
Trước đó
Thấp
06:30:00
IN
WPI Food Index YoY (May)
Dự Đoán
2.55
Trước đó
2.50
Thấp
06:30:00
IN
WPI Manufacturing YoY (May)
Dự Đoán
2.62
Trước đó
2.60
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices YoY (May)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.60
Thấp
06:30:00
IN
WPI Fuel YoY (May)
Dự Đoán
-2.18
Trước đó
-2.40
Thấp
06:30:00
CH
Producer & Import Prices MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Thấp
06:30:00
IN
WPI Inflation YoY (May)
Dự Đoán
0.85
Trước đó
0.80
Thấp
06:30:00
IN
WPI Food YoY (May)
Dự Đoán
-0.86
Trước đó
Thấp
06:30:00
CH
Producer Price Index MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.10
Trung bình
06:30:00
CH
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
Thấp
07:00:00
CZ
Producer Price Index YoY (May)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-0.60
Thấp
07:00:00
CZ
Producer Price Index MoM (May)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
-0.40
Thấp
07:00:00
MD
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
-659.10
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Current Account (Apr)
Dự Đoán
-4.29
Trước đó
-4.70
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
9.60
Trước đó
7.80
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales MoM (Apr)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
1.80
Thấp
07:00:00
TR
CPI (Jun)
Dự Đoán
30.35
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales MoM
Dự Đoán
-1.40
Trước đó
Trung bình
07:00:00
TR
Retail Sales YoY
Dự Đoán
9.20
Trước đó
Trung bình
07:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
TR
Auto Production YoY (May)
Dự Đoán
22.80
Trước đó
15.00
Thấp
07:00:00
TR
Auto Sales YoY (May)
Dự Đoán
38.80
Trước đó
20.00
Thấp
07:00:00
PH
Cash Remittances (Apr)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.90
Thấp
08:00:00
IT
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.00
Thấp
08:00:00
IT
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
1.70
Thấp
08:00:00
IT
Harmonised Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
TR
Budget Balance (May)
Dự Đoán
-174.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
HICP YoY
Dự Đoán
2.00
Trước đó
1.90
Thấp
08:00:00
IT
CPI (May)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
HICP MoM
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.10
Thấp
08:00:00
CH
SECO Economic Forecasts
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:40:00
IN
Exports (May)
Dự Đoán
38.49
Trước đó
37.80
Thấp
08:40:00
IN
Imports (May)
Dự Đoán
64.91
Trước đó
65.00
Thấp
08:40:00
IN
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-26.42
Trước đó
-27.20
Trung bình
08:50:00
IN
Trade Balance (May)
Dự Đoán
-26.42
Trước đó
Thấp
08:50:00
IN
Exports (May)
Dự Đoán
38.49
Trước đó
37.80
Thấp
08:50:00
IN
Imports (May)
Dự Đoán
64.91
Trước đó
65.00
Thấp
08:50:00
IN
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-26.42
Trước đó
-27.20
Trung bình
09:00:00
EU
Wage Growth YoY (Q1)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.70
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
3.50
Thấp
09:00:00
HR
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
0.40
Thấp
09:00:00
EU
Labour Cost Index YoY (Q1)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.20
Thấp
09:00:00
KZ
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
5.00
Thấp
09:00:00
CN
New Yuan Loans (May)
Dự Đoán
280.00
Trước đó
850.00
Trung bình
09:00:00
CN
M2 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
8.00
Trước đó
8.10
Thấp
09:00:00
CN
Total Social Financing (May)
Dự Đoán
1160.00
Trước đó
2300.00
Thấp
09:00:00
CN
Outstanding Loan Growth YoY (May)
Dự Đoán
7.20
Trước đó
7.20
Thấp
09:00:00
BE
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
2931.20
Trước đó
1780.00
Thấp
09:00:00
AO
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
15.50
Trước đó
15.60
Thấp
09:00:00
AO
M3 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
CN
New Loans (May)
Dự Đoán
280.00
Trước đó
Trung bình
09:30:00
DE
12-Month Bubill Auction
Dự Đoán
1.87
Trước đó
Thấp
09:30:00
NL
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.90
Trước đó
Thấp
09:30:00
NL
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.92
Trước đó
Thấp
09:30:00
AO
Foreign Exchange Reserves (May)
Dự Đoán
15.50
Trước đó
15.60
Thấp
09:30:00
AO
M3 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
GDP Growth Annualized (Q1)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
3.40
Thấp
10:00:00
RS
Building Permits (Apr)
Dự Đoán
2208.00
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Current Account (Q1)
Dự Đoán
2.98
Trước đó
4.10
Thấp
10:00:00
IL
Trade Balance (May)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
MA
Manufacturing Production YoY (Q1)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
2.00
Thấp
10:00:00
IL
Gross Domestic Product QoQ (Q1)
Dự Đoán
1.90
Trước đó
3.40
Thấp
10:00:00
IL
Exports (May)
Dự Đoán
4115.80
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Imports (May)
Dự Đoán
7755.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-3639.40
Trước đó
-3100.00
Thấp
10:00:00
IL
M1 Money Supply YoY (May)
Dự Đoán
-2.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
MD
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-0.80
Thấp
10:00:00
SN
Industrial Production YoY (Apr)
Dự Đoán
19.70
Trước đó
12.00
Thấp
10:00:00
IL
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
3.00
Thấp
10:15:00
MA
Manufacturing Production YoY (Q1)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
2.00
Thấp
10:30:00
BE
Balance of Trade (Apr)
Dự Đoán
2348.00
Trước đó
Thấp
10:30:00
AZ
Inflation Rate MoM (May)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.30
Thấp
10:30:00
LK
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
5.40
Trước đó
1.20
Thấp
10:30:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:30:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.00
Trước đó
11.00
Thấp
10:45:00
PK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
11.00
Trước đó
11.00
Thấp
11:00:00
MD
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-0.80
Thấp
11:00:00
IL
Unemployment Rate (May)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Imports (May)
Dự Đoán
7755.20
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-3639.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Exports (May)
Dự Đoán
4115.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
OPEC Monthly Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
BR
IGP-10 Inflation Index MoM (Jun)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
IN
Trade Balance (May)
Dự Đoán
-26.42
Trước đó
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
MD
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
-1.30
Trước đó
-0.80
Thấp
12:00:00
PL
Core Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.30
Thấp
12:00:00
BR
IBC-BR Economic Activity (Apr)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.10
Thấp
12:00:00
KZ
Gross Domestic Product YoY (May)
Dự Đoán
8.50
Trước đó
7.20
Thấp
12:00:00
IL
Exports (May)
Dự Đoán
4285.40
Trước đó
Thấp
12:00:00
IL
Balance of Trade (May)
Dự Đoán
-3471.20
Trước đó
-3100.00
Thấp
12:00:00
IL
Imports (May)
Dự Đoán
7756.60
Trước đó
Thấp
12:15:00
CA
Housing Starts (May)
Dự Đoán
280.20
Trước đó
248.00
Trung bình
12:30:00
US
NY Empire State Manufacturing Index (Jun)
Dự Đoán
-9.20
Trước đó
-5.50
Cao
12:30:00
NG
Food Inflation YoY (May)
Dự Đoán
21.26
Trước đó
21.50
Thấp
12:30:00
NG
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
23.71
Trước đó
24.00
Thấp
12:30:00
NG
CPI (May)
Dự Đoán
23.71
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
13:00:00
BY
Industrial Production YoY (May)
Dự Đoán
1.40
Trước đó
1.40
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.96
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
678.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
LK
Services PMI (May)
Dự Đoán
60.60
Trước đó
59.00
Thấp
13:00:00
LK
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
40.10
Trước đó
57.00
Thấp
13:30:00
LK
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
40.10
Trước đó
57.00
Thấp
13:30:00
LK
Services PMI (May)
Dự Đoán
60.60
Trước đó
59.00
Thấp
14:00:00
NG
Food Inflation YoY (May)
Dự Đoán
21.26
Trước đó
21.50
Thấp
14:00:00
NG
Inflation Rate YoY (May)
Dự Đoán
23.71
Trước đó
24.00
Thấp
14:02:37
NG
CPI (May)
Dự Đoán
23.71
Trước đó
Thấp
15:00:00
LK
Manufacturing PMI (May)
Dự Đoán
40.10
Trước đó
57.00
Thấp
15:00:00
LK
Services PMI (May)
Dự Đoán
60.60
Trước đó
59.00
Thấp
15:00:00
CO
Retail Sales YoY (Apr)
Dự Đoán
12.70
Trước đó
10.00
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.25
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
4.15
Trước đó
Thấp
16:00:00
US
NOPA Crush Report
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Gross Domestic Product YoY (Q1)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
1.40
Trung bình
16:00:00
RU
GDP Growth Rate YoY (Q1)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
1.40
Thấp
16:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:00:00
US
20-Year Bond Auction
Dự Đoán
5.05
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Import Prices YoY (May)
Dự Đoán
-2.60
Trước đó
-2.70
Thấp
21:00:00
KR
Export Prices YoY (May)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
1.90
Thấp
21:00:00
KR
Exports YoY (May)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
-1.30
Thấp
21:00:00
KR
Trade Balance (May)
Dự Đoán
4.88
Trước đó
6.94
Thấp
21:00:00
KR
Imports YoY (May)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-5.30
Thấp
22:45:00
NZ
Food Inflation YoY (May)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
4.00
Thấp
23:45:00
IN
Passenger Vehicles Sales YoY (May)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Machinery Orders MoM (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Machinery Orders YoY (Apr)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.