BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Trung Quốc

New Zealand

Nhật Bản

Malaysia

Hà Lan

Singapore

Phần Lan

Hàn Quốc

Thổ Nhĩ Kỳ

Cộng hòa Séc

Nam Phi

Đài Loan

theBCR.economic-calendar.FO

Đức

Slovenia

Vương quốc Anh

theBCR.economic-calendar.JO

Israel

Oman

Malawi

Brazil

Mexico

Hungary

Chile

Ba Lan

Canada

Hoa Kỳ

Bỉ

Kuwait

Morocco

Paraguay

2025 Jun 24

Tuesday

00:00:00

CN

National People's Congress

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

NZ

Credit Card Spending YoY (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

Thấp

03:10:00

NZ

Credit Card Spending YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

20-Year JGB Auction

Dự Đoán

2.45

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

CPI (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

04:00:00

NL

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.00

Thấp

04:00:00

NL

Gross Domestic Product QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.10

Thấp

04:00:00

MY

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Trung bình

04:00:00

MY

Coincident Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Trung bình

04:00:00

MY

Leading Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.04

Trước đó

Thấp

04:30:00

NL

GDP Growth Rate YoY (Q1)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

2.00

Thấp

04:30:00

NL

GDP Growth Rate QoQ (Q1)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.10

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Import Prices YoY (May)

Dự Đoán

-3.40

Trước đó

-4.00

Thấp

05:00:00

FI

Export Prices YoY (May)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-0.60

Thấp

05:00:00

KR

20-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.72

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

05:00:00

FI

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

-1.40

Thấp

07:00:00

TR

Capacity Utilization (Jun)

Dự Đoán

75.00

Trước đó

75.50

Thấp

07:00:00

CZ

Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

100.70

Trước đó

100.00

Thấp

07:00:00

CZ

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

101.00

Trước đó

103.00

Thấp

07:00:00

ZA

Leading Business Cycle Indicator MoM (Apr)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.60

Thấp

08:00:00

TW

Industrial Production YoY (May)

Dự Đoán

22.31

Trước đó

Thấp

08:00:00

FO

Inflation Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.90

Thấp

08:00:00

DE

Ifo Expectations (Jun)

Dự Đoán

88.90

Trước đó

90.50

Thấp

08:00:00

DE

Ifo Current Conditions (Jun)

Dự Đoán

86.10

Trước đó

87.20

Thấp

08:00:00

DE

Ifo Business Climate (Jun)

Dự Đoán

87.50

Trước đó

88.20

Cao

08:00:00

TW

Retail Sales YoY (May)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Tourist Arrivals YoY (May)

Dự Đoán

22.50

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

-8.00

Trước đó

-8.00

Thấp

09:00:00

UK

10-Year Index-Linked Treasury Gilt Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

DE

2-Year Schatz Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

JO

Industrial Production YoY (Apr)

Dự Đoán

1.73

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

10:00:00

OM

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

10:00:00

OM

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Jun)

Dự Đoán

-30.00

Trước đó

-34.00

Trung bình

10:00:00

NL

Current Account (Q1)

Dự Đoán

38.90

Trước đó

25.20

Thấp

11:00:00

MW

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

29.20

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

86.70

Trước đó

85.00

Thấp

11:00:00

BR

BCB Copom Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

12:00:00

MX

CPI (Jun)

Dự Đoán

0.09

Trước đó

Thấp

12:00:00

HU

Interest Rate Decision (Jun)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

HU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

12:00:00

HU

Deposit Interest Rate (Jun)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

3.97

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate YoY (Jun)

Dự Đoán

4.22

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.09

Trước đó

Thấp

12:00:00

CL

Producer Price Index YoY (May)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Mid-month Core Inflation Rate MoM (Jun)

Dự Đoán

0.16

Trước đó

Thấp

12:00:00

PL

M3 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

10.40

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.50

Cao

12:30:00

CA

Core Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.60

Thấp

12:30:00

CA

Core Inflation Rate YoY (May)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Trung bình

12:30:00

CA

Inflation Rate MoM (May)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Trung bình

12:30:00

CA

CPI (May)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Cao

12:30:00

US

Current Account (Q1)

Dự Đoán

-380.00

Trước đó

-280.00

Trung bình

12:30:00

CA

Manufacturing Sales MoM (May)

Dự Đoán

-2.80

Trước đó

Thấp

12:55:00

US

Redbook YoY (Jun/21)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price YoY (Apr)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.00

Trung bình

13:00:00

US

House Price Index YoY (Apr)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.20

Thấp

13:00:00

US

House Price Index (Apr)

Dự Đoán

436.60

Trước đó

436.20

Thấp

13:00:00

US

S&P/Case-Shiller Home Price MoM (Apr)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.80

Thấp

13:00:00

BE

Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

-13.50

Trước đó

-9.50

Thấp

13:00:00

KW

M2 Money Supply YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

KW

Bank Lending YoY (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

MA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.25

Trước đó

2.25

Thấp

13:00:00

US

House Price Index MoM (Apr)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

13:00:00

BE

NBB Business Confidence (Jun)

Dự Đoán

-13.50

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Richmond Fed Services Revenues Index (Jun)

Dự Đoán

-11.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

Richmond Fed Manufacturing Shipments Index (Jun)

Dự Đoán

-10.00

Trước đó

Thấp

14:00:00

US

CB Consumer Confidence (Jun)

Dự Đoán

98.00

Trước đó

Trung bình

14:00:00

US

Richmond Fed Manufacturing Index (Jun)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

2.00

Thấp

16:00:00

US

2-Year Note Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Money Supply (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

18:00:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

20:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Jun/20)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

21:00:00

PY

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

22:45:00

NZ

Imports (May)

Dự Đoán

6.42

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Trade Balance (May)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Exports (May)

Dự Đoán

7.84

Trước đó

Thấp

22:45:00

NZ

Balance of Trade (May)

Dự Đoán

1.43

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

BoJ Summary of Opinions

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk