BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Philippines

Úc

Singapore

New Zealand

Nhật Bản

Thái Lan

Estonia

Phần Lan

Đức

Nam Phi

Đan Mạch

Thụy Điển

Na Uy

Vương quốc Anh

Hungary

Pháp

Tây Ban Nha

Thổ Nhĩ Kỳ

Kazakhstan

Cộng hòa Séc

Georgia

Áo

Thụy Sĩ

Malaysia

Ba Lan

Ý

Bulgaria

Liên minh châu Âu

Slovenia

Bồ Đào Nha

Uganda

Hồng Kông

Iceland

Hy Lạp

Croatia

theBCR.economic-calendar.MO

Nigeria

Macedonia

Sri Lanka

Ireland

Serbia

Latvia

Kenya

Israel

Ấn Độ

Canada

Brazil

Hoa Kỳ

Colombia

Chile

Ukraina

Nga

Mexico

theBCR.economic-calendar.SR

Uruguay

2025 Aug 29

Friday

01:00:00

PH

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

26.10

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-3.95

Trước đó

-3.97

Thấp

01:00:00

PH

Imports YoY (Jul)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.45

Trước đó

-0.50

Thấp

01:00:00

PH

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:30:00

AU

Housing Credit MoM (Jul)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.40

Thấp

01:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (Jul)

Dự Đoán

6.80

Trước đó

6.80

Thấp

01:30:00

AU

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Thấp

02:00:00

SG

Bank Lending (Jul)

Dự Đoán

853.30

Trước đó

855.00

Thấp

03:00:00

NZ

Money Supply (Jul)

Dự Đoán

433.50

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.45

Trước đó

Thấp

04:00:00

TH

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

0.58

Trước đó

-1.10

Thấp

05:00:00

SG

Import Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

-6.50

Trước đó

-6.10

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

2.50

Thấp

05:00:00

JP

Housing Starts YoY (Jul)

Dự Đoán

-15.60

Trước đó

-9.60

Trung bình

05:00:00

FI

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.50

Thấp

05:00:00

JP

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

33.70

Trước đó

33.50

Cao

05:00:00

EE

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.30

Thấp

05:00:00

FI

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.00

Thấp

05:00:00

SG

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

-3.70

Trước đó

-3.20

Thấp

05:00:00

FI

Gross Domestic Product YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Thấp

05:00:00

SG

Export Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

-7.80

Trước đó

-7.00

Thấp

05:00:00

JP

Construction Orders YoY (Jul)

Dự Đoán

22.50

Trước đó

10.00

Thấp

05:00:00

FI

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.00

Thấp

05:00:00

FI

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales YoY

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

05:00:00

EE

Retail Sales MoM

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

0.20

Cao

06:00:00

ZA

Private Sector Credit YoY (Jul)

Dự Đoán

4.98

Trước đó

5.00

Thấp

06:00:00

DK

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

06:00:00

SE

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Thấp

06:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Aug)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.10

Thấp

06:00:00

SE

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Thấp

06:00:00

DE

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

2.00

Cao

06:00:00

DE

Import Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

-0.60

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY (Aug)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

4.20

Trung bình

06:00:00

ZA

M3 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

7.27

Trước đó

Thấp

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM (Aug)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Trung bình

06:00:00

DE

Import Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.30

Thấp

06:00:00

NO

Unemployed Persons (Aug)

Dự Đoán

65.00

Trước đó

62.00

Thấp

06:00:00

NO

Household Consumption MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

NO

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Trung bình

06:00:00

ZA

Private Sector Credit (Jul)

Dự Đoán

4.98

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.90

Trung bình

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices YoY

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Trung bình

06:00:00

UK

Nationwide Housing Prices MoM

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Trung bình

06:30:00

HU

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

978.00

Trước đó

978.00

Thấp

06:30:00

HU

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

739.00

Trước đó

978.00

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.00

Thấp

06:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.50

Trung bình

06:45:00

FR

Producer Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.50

Thấp

06:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.10

Cao

06:45:00

FR

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.40

Thấp

06:45:00

FR

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

06:45:00

FR

Non-Farm Payrolls QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.00

Thấp

06:45:00

FR

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.70

Thấp

06:45:00

FR

Household Consumption MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

06:45:00

FR

CPI (Aug)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Consumer Spending MoM (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Trung bình

06:45:00

FR

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Trung bình

06:45:00

FR

HICP MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

06:45:00

FR

HICP YoY

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

06:45:00

FR

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.70

Trung bình

07:00:00

ES

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.10

Trung bình

07:00:00

TR

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

8.70

Trung bình

07:00:00

ES

Core Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

KZ

Interest Rate Decision

Dự Đoán

16.50

Trước đó

16.50

Thấp

07:00:00

ES

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.60

Thấp

07:00:00

TR

Participation Rate (Jul)

Dự Đoán

53.50

Trước đó

53.50

Thấp

07:00:00

ES

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

5.80

Cao

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

ES

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-0.20

Cao

07:00:00

GE

Gross Domestic Product YoY (Jul)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

3.00

Thấp

07:00:00

CZ

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

07:00:00

AT

Producer Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

AT

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

-0.70

Thấp

07:00:00

CH

KOF Leading Indicators (Aug)

Dự Đoán

101.10

Trước đó

101.00

Trung bình

07:00:00

ES

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

07:00:00

CZ

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

07:00:00

ES

HICP YoY

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Trung bình

07:00:00

MY

Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Exports YoY (Jul)

Dự Đoán

16.10

Trước đó

Thấp

07:00:00

AT

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

ES

HICP MoM

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

ES

CPI (Aug)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Current Account (Jul)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

0.30

Thấp

07:00:00

MY

M3 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

TH

Private Consumption MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

TH

Private Investment MoM (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.20

Thấp

07:30:00

TH

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

26.10

Trước đó

4.00

Thấp

07:55:00

DE

Employment Change (Aug)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

1.00

Cao

07:55:00

DE

Unemployed Persons (Aug)

Dự Đoán

2.97

Trước đó

3.00

Trung bình

07:55:00

DE

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

6.30

Cao

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI YoY (Aug)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Brandenburg CPI YoY (Aug)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Saxony CPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Cao

08:00:00

PL

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Trung bình

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Cao

08:00:00

IT

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Thấp

08:00:00

DE

Bavaria CPI YoY (Aug)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

Cao

08:00:00

IT

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

08:00:00

ES

Current Account (Jun)

Dự Đoán

6.44

Trước đó

5.10

Thấp

08:00:00

CZ

M3 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

4.00

Thấp

08:00:00

DE

Hesse CPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Baden Wuerttemberg CPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Cao

08:00:00

PL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.10

Trung bình

08:00:00

BG

Producer Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.40

Thấp

08:00:00

DE

Brandenburg CPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Hesse CPI YoY (Aug)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

Bavaria CPI MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Cao

08:00:00

BG

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

6.50

Thấp

08:00:00

BG

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

17.40

Trước đó

17.80

Thấp

08:00:00

DE

Saxony CPI YoY (Aug)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Cao

08:00:00

DE

North Rhine Westphalia CPI YoY (Aug)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Cao

08:00:00

CZ

Money Supply (Jul)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

08:00:00

IT

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Thấp

08:00:00

PL

CPI (Aug)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

EU

Consumer Inflation Expectation (Jul)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.70

Thấp

08:30:00

SI

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

-0.10

Thấp

08:30:00

SI

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

3.00

Thấp

08:30:00

PT

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Thấp

08:30:00

PT

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

-15.70

Trước đó

-15.00

Thấp

08:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Jul)

Dự Đoán

6.76

Trước đó

Thấp

08:30:00

UK

Mortgage Approvals (Jul)

Dự Đoán

64.17

Trước đó

65.00

Trung bình

08:30:00

UK

Mortgage Lending (Jul)

Dự Đoán

5.34

Trước đó

1.30

Trung bình

08:30:00

UG

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.70

Thấp

08:30:00

HK

Money Supply (Jul)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

Thấp

09:00:00

IS

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

1.90

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Trung bình

09:00:00

GR

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

5.90

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.80

Thấp

09:00:00

IS

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

0.60

Thấp

09:00:00

MO

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

NG

Foreign Exchange Reserves (Aug)

Dự Đoán

39.27

Trước đó

39.50

Thấp

09:00:00

MK

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-355.88

Trước đó

-300.00

Thấp

09:00:00

HR

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

-1.20

Thấp

09:00:00

GR

Retail Sales YoY (Jun)

Dự Đoán

-5.60

Trước đó

1.50

Cao

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

-0.10

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.80

Cao

09:00:00

IS

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

CPI (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

HICP YoY

Dự Đoán

1.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

IS

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

HICP MoM

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

ECB Guindos Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

09:30:00

LK

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Producer Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

09:30:00

ZA

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

48.75

Trước đó

-85.00

Thấp

10:00:00

IE

Wholesale Prices YoY (Jul)

Dự Đoán

-4.60

Trước đó

-3.80

Thấp

10:00:00

RS

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

1.30

Thấp

10:00:00

LV

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Thấp

10:00:00

LV

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

10:00:00

IE

Wholesale Prices MoM (Jul)

Dự Đoán

-2.00

Trước đó

-0.80

Thấp

10:00:00

LK

Producer Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.60

Thấp

10:00:00

RS

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

9.10

Trước đó

8.00

Thấp

10:00:00

PT

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

6.00

Thấp

10:00:00

IT

Business Confidence (Aug)

Dự Đoán

87.80

Trước đó

87.60

Trung bình

10:00:00

RS

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.00

Thấp

10:00:00

LV

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.30

Thấp

10:00:00

IT

Consumer Confidence (Aug)

Dự Đoán

97.20

Trước đó

97.00

Trung bình

10:00:00

RS

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

-580.60

Trước đó

-590.00

Thấp

10:00:00

PT

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.60

Thấp

10:00:00

PT

CPI (Aug)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

10:00:00

PT

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.20

Thấp

10:00:00

KE

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.20

Thấp

10:00:00

IL

Composite Economic Index MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.67

Trước đó

-0.40

Thấp

10:30:00

IN

Government Budget Value (Jul)

Dự Đoán

-280.73

Trước đó

-400.00

Thấp

10:30:00

IN

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

Trung bình

11:00:00

CA

CFIB Business Barometer (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Bank Lending MoM (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Gross Debt to GDP (Jul)

Dự Đoán

76.60

Trước đó

76.60

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Aug/22)

Dự Đoán

695.11

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Nominal Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

-108.11

Trước đó

-104.00

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Aug/15)

Dự Đoán

10.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Infrastructure Output YoY (Jul)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

2.20

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Aug/15)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Net Debt-to-GDP ratio (Jul)

Dự Đoán

62.90

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Gross Domestic Product MoM (Jul)

Dự Đoán

76.60

Trước đó

Trung bình

11:30:00

BR

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

-108.11

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Primary Budget Surplus (Jul)

Dự Đoán

-47.09

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.90

Thấp

12:00:00

DE

Harmonised Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.10

Thấp

12:00:00

BR

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

5.80

Trước đó

5.80

Trung bình

12:00:00

ZA

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

22.04

Trước đó

18.00

Trung bình

12:00:00

DE

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.10

Cao

12:00:00

IN

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

7.80

Cao

12:00:00

DE

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Trung bình

12:00:00

DE

HICP MoM

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

DE

CPI (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Cao

12:00:00

DE

HICP YoY

Dự Đoán

1.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

22.04

Trước đó

Thấp

12:30:00

CA

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Jul)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

CA

GDP Implicit Price QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.50

Thấp

12:30:00

CA

Average Weekly Earnings (Jun)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.30

Thấp

12:30:00

US

PCE Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.60

Trung bình

12:30:00

US

Personal Spending MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Cao

12:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (Jun)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

US

Core PCE Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

PCE Price Index MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

CA

Gross Domestic Product MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Trung bình

12:30:00

US

Core PCE Price Index YoY (Jul)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.80

Cao

12:30:00

US

Personal Income MoM (Jul)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Cao

12:30:00

US

Goods Trade Balance Adv (Jul)

Dự Đoán

-84.85

Trước đó

-87.00

Trung bình

12:30:00

US

Wholesale Inventories MoM (Jul)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

CA

GDP Growth Annualized (Q2)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

0.20

Cao

12:30:00

CA

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

2.31

Trước đó

Trung bình

12:30:00

CA

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Goods Trade Balance (Jul)

Dự Đoán

-84.85

Trước đó

-87.40

Cao

13:00:00

CO

Business Confidence (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:00:00

CL

Copper Production YoY (Jul)

Dự Đoán

-6.00

Trước đó

-2.00

Thấp

13:00:00

CL

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

1.10

Thấp

13:00:00

CL

Manufacturing Production YoY (Jul)

Dự Đoán

12.00

Trước đó

4.00

Thấp

13:00:00

CL

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

8.90

Trước đó

8.90

Thấp

13:00:00

CL

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

-1.10

Thấp

13:00:00

CL

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

5.90

Trước đó

7.00

Thấp

13:00:00

UG

CPI (Aug)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

Thấp

13:00:00

CL

Retail Sales YoY

Dự Đoán

5.90

Trước đó

Thấp

13:45:00

US

Chicago PMI (Aug)

Dự Đoán

47.10

Trước đó

46.00

Trung bình

14:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Aug)

Dự Đoán

61.70

Trước đó

58.60

Cao

14:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Aug)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.90

Thấp

14:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Aug)

Dự Đoán

57.70

Trước đó

57.20

Thấp

14:00:00

US

Inflation Expectations (Aug)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.90

Trung bình

14:00:00

US

Michigan Current Conditions (Aug)

Dự Đoán

68.00

Trước đó

60.90

Thấp

14:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Aug)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.90

Thấp

14:00:00

KE

CPI (Aug)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

Thấp

15:00:00

CA

Budget Balance (Jun)

Dự Đoán

-0.23

Trước đó

-1.00

Thấp

15:00:00

CO

Unemployment Rate (Jul)

Dự Đoán

8.60

Trước đó

8.60

Thấp

15:15:00

UA

Current Account (Jul)

Dự Đoán

-3.10

Trước đó

-3.30

Thấp

15:30:00

RU

M2 Money Supply YoY (Jul)

Dự Đoán

15.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Aug/29)

Dự Đoán

411.00

Trước đó

Thấp

19:00:00

CO

Cement Production YoY (Jul)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

-3.00

Thấp

19:00:00

MX

Fiscal Balance (Jul)

Dự Đoán

-419.90

Trước đó

-420.00

Thấp

19:26:20

UA

Current Account (Jul)

Dự Đoán

-14.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

212.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

33.80

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

-15.60

Trước đó

Thấp

19:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

77.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-105.10

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

46.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

19:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

30.40

Trước đó

Trung bình

19:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-27.30

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-89.00

Trước đó

Thấp

19:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-93.10

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

26.00

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

120.20

Trước đó

Trung bình

19:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

64.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-4.10

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-133.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-94.90

Trước đó

Trung bình

19:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

118.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-171.50

Trước đó

Trung bình

19:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-25.20

Trước đó

Trung bình

20:00:00

SR

Balance of Trade (Q2)

Dự Đoán

139.30

Trước đó

Thấp

20:00:00

SR

Current Account (Q2)

Dự Đoán

-69.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

UY

Balance of Trade (Jul)

Dự Đoán

408.80

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

Trung bình

23:50:00

JP

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk