BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Liên minh châu Âu

Timor-Leste

Cape Verde

Nhật Bản

New Zealand

Costa Rica

Malaysia

Đức

Vương quốc Anh

Pháp

Thụy Sĩ

Georgia

Moldova

Slovakia

Trung Quốc

Thái Lan

Ý

Cộng hòa Séc

Hy Lạp

Albania

theBCR.economic-calendar.MO

Slovenia

Hồng Kông

Croatia

Mongolia

Israel

Latvia

theBCR.economic-calendar.JO

Ấn Độ

Mexico

Canada

Argentina

Angola

Hoa Kỳ

Brazil

Úc

2025 Sep 19

Friday

00:00:00

EU

Eurogroup Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

EU

EcoFin Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Thấp

02:20:00

CV

Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:20:00

CV

Inflation Rate MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:30:00

JP

Monetary Policy Statement

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

03:00:00

NZ

Credit Card Spending YoY (Aug)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.70

Thấp

03:00:00

JP

BoJ Interest Rate Decision

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Cao

03:20:00

CR

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.70

Thấp

03:50:00

JP

BoJ Interest Rate Decision

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.50

Cao

04:00:00

MY

Trade Balance (Aug)

Dự Đoán

14.60

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Imports YoY (Aug)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

14.60

Trước đó

10.00

Thấp

04:00:00

MY

Exports YoY (Aug)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

Thấp

06:00:00

DE

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

-1.70

Trung bình

06:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel MoM (Aug)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.70

Cao

06:00:00

DE

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

06:00:00

UK

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Cao

06:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel YoY (Aug)

Dự Đoán

1.00

Trước đó

1.00

Cao

06:00:00

UK

Retail Sales YoY (Aug)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.60

Cao

06:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Aug)

Dự Đoán

-2.82

Trước đó

-12.75

Thấp

06:30:00

JP

BoJ Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:45:00

FR

Business Confidence (Sep)

Dự Đoán

97.00

Trước đó

96.00

Trung bình

06:45:00

FR

Business Climate Indicator (Sep)

Dự Đoán

96.00

Trước đó

95.00

Thấp

07:00:00

CH

Current Account (Q2)

Dự Đoán

19.40

Trước đó

12.90

Trung bình

07:00:00

GE

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.80

Thấp

07:00:00

GE

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-901.40

Trước đó

-900.00

Thấp

07:00:00

MD

Industrial Production YoY (Jul)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

-1.40

Thấp

07:00:00

SK

Current Account (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Aug)

Dự Đoán

-13.40

Trước đó

-13.20

Trung bình

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.10

Trước đó

Thấp

07:40:00

EU

ECB Montagner Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

IT

Construction Output YoY (Jul)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

2.80

Thấp

08:00:00

CZ

External Debt (Q2)

Dự Đoán

211.73

Trước đó

214.00

Thấp

08:00:00

GR

Current Account (Jul)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

IT

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

3.40

Thấp

08:15:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:20:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

14.50

Trước đó

Thấp

08:30:00

SI

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.00

Thấp

08:30:00

HK

Current Account (Q2)

Dự Đoán

126.90

Trước đó

95.00

Thấp

08:30:00

SI

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

-27.00

Trước đó

-23.00

Thấp

09:00:00

IT

Construction Output YoY (Jun)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

1.70

Thấp

09:00:00

HR

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.00

Thấp

09:00:00

IT

Current Account (Jul)

Dự Đoán

5737.00

Trước đó

Thấp

09:00:00

IT

Construction Output YoY (Jul)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

14.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

ECB Lagarde Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:30:00

MN

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.00

Trước đó

12.00

Thấp

09:30:00

EU

ECB Tuominen Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IL

Inflation Expectations (Sep)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.70

Thấp

10:00:00

SK

Unemployment Rate (Aug)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Thấp

10:00:00

LV

Producer Price Index MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.20

Thấp

10:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Aug)

Dự Đoán

14.50

Trước đó

Thấp

10:00:00

LV

Producer Price Index YoY (Aug)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.80

Thấp

10:30:00

JO

Unemployment Rate (Q2)

Dự Đoán

21.30

Trước đó

21.40

Thấp

11:00:00

AL

GDP Growth Rate YoY (Q2)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.70

Thấp

11:00:00

AL

GDP Growth Rate QoQ (Q2)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.30

Thấp

11:00:00

MN

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.00

Trước đó

12.00

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Sep/12)

Dự Đoán

698.27

Trước đó

Thấp

11:30:00

CN

FDI (YTD) YoY (Aug)

Dự Đoán

-13.40

Trước đó

-13.20

Trung bình

12:00:00

MX

Aggregate Demand QoQ (Q2)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

0.70

Thấp

12:00:00

MX

Private Spending YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

0.20

Thấp

12:00:00

MX

Private Spending QoQ (Q2)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

0.30

Thấp

12:00:00

MX

Aggregate Demand YoY (Q2)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.80

Thấp

12:30:00

AL

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-48.00

Trước đó

-47.00

Thấp

12:30:00

CA

Retail Sales MoM (Aug)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.40

Cao

12:30:00

CA

Retail Sales Ex Autos MoM (Jul)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

-0.70

Cao

12:30:00

CA

Retail Sales MoM (Jul)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

-0.80

Cao

12:30:00

CA

Retail Sales YoY (Jul)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

3.50

Cao

12:35:00

CA

Retail Sales MoM

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:50:00

AR

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

39.94

Trước đó

37.00

Thấp

14:00:00

AO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

19.50

Trước đó

19.50

Thấp

14:00:00

AL

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-48.00

Trước đó

-47.00

Thấp

14:00:00

AR

Consumer Confidence (Sep)

Dự Đoán

39.94

Trước đó

37.00

Thấp

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Sep/19)

Dự Đoán

416.00

Trước đó

Thấp

18:30:00

US

Fed Daly Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-82.10

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

8.30

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-173.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-33.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

56.10

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

261.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-28.80

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

1.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-108.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

25.50

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

53.90

Trước đó

Thấp

19:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

91.60

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

-54.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

73.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

81.80

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

27.20

Trước đó

Thấp

19:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-8.70

Trước đó

Thấp

19:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

125.70

Trước đó

Trung bình

19:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-94.50

Trước đó

Thấp

19:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-79.20

Trước đó

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk