Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Timor-Leste
Cape Verde
Nhật Bản
New Zealand
Costa Rica
Malaysia
Đức
Vương quốc Anh
Pháp
Thụy Sĩ
Georgia
Moldova
Slovakia
Trung Quốc
Thái Lan
Ý
Cộng hòa Séc
Hy Lạp
Albania
theBCR.economic-calendar.MO
Slovenia
Hồng Kông
Croatia
Mongolia
Israel
Latvia
theBCR.economic-calendar.JO
Ấn Độ
Mexico
Canada
Argentina
Angola
Hoa Kỳ
Brazil
Úc
2025 Sep 19
Friday
00:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:00:00
EU
EcoFin Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
02:20:00
CV
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:20:00
CV
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:30:00
JP
Monetary Policy Statement
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
03:00:00
NZ
Credit Card Spending YoY (Aug)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.70
Thấp
03:00:00
JP
BoJ Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.50
Cao
03:20:00
CR
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
7.50
Trước đó
7.70
Thấp
03:50:00
JP
BoJ Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.50
Cao
04:00:00
MY
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
14.60
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
04:00:00
MY
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
14.60
Trước đó
10.00
Thấp
04:00:00
MY
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
Thấp
06:00:00
DE
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
-1.70
Trung bình
06:00:00
UK
Retail Sales Ex Fuel MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.70
Cao
06:00:00
DE
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
06:00:00
UK
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
0.30
Cao
06:00:00
UK
Retail Sales Ex Fuel YoY (Aug)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
1.00
Cao
06:00:00
UK
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.60
Cao
06:00:00
UK
Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Aug)
Dự Đoán
-2.82
Trước đó
-12.75
Thấp
06:30:00
JP
BoJ Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:45:00
FR
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
97.00
Trước đó
96.00
Trung bình
06:45:00
FR
Business Climate Indicator (Sep)
Dự Đoán
96.00
Trước đó
95.00
Thấp
07:00:00
CH
Current Account (Q2)
Dự Đoán
19.40
Trước đó
12.90
Trung bình
07:00:00
GE
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
3.60
Trước đó
3.80
Thấp
07:00:00
GE
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-901.40
Trước đó
-900.00
Thấp
07:00:00
MD
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
3.20
Trước đó
-1.40
Thấp
07:00:00
SK
Current Account (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
CN
FDI (YTD) YoY (Aug)
Dự Đoán
-13.40
Trước đó
-13.20
Trung bình
07:30:00
TH
Currency Swaps
Dự Đoán
23.10
Trước đó
Thấp
07:40:00
EU
ECB Montagner Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
IT
Construction Output YoY (Jul)
Dự Đoán
5.70
Trước đó
2.80
Thấp
08:00:00
CZ
External Debt (Q2)
Dự Đoán
211.73
Trước đó
214.00
Thấp
08:00:00
GR
Current Account (Jul)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.20
Thấp
08:00:00
IT
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
5.50
Trước đó
3.40
Thấp
08:15:00
AL
Harmonised Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:20:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
14.50
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
1.10
Trước đó
1.00
Thấp
08:30:00
HK
Current Account (Q2)
Dự Đoán
126.90
Trước đó
95.00
Thấp
08:30:00
SI
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-27.00
Trước đó
-23.00
Thấp
09:00:00
IT
Construction Output YoY (Jun)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
1.70
Thấp
09:00:00
HR
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
4.00
Trước đó
4.00
Thấp
09:00:00
IT
Current Account (Jul)
Dự Đoán
5737.00
Trước đó
Thấp
09:00:00
IT
Construction Output YoY (Jul)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
14.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
ECB Lagarde Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:30:00
MN
Interest Rate Decision
Dự Đoán
12.00
Trước đó
12.00
Thấp
09:30:00
EU
ECB Tuominen Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
IL
Inflation Expectations (Sep)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
1.70
Thấp
10:00:00
SK
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
5.00
Thấp
10:00:00
LV
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.20
Thấp
10:00:00
MO
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
14.50
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
-0.80
Thấp
10:30:00
JO
Unemployment Rate (Q2)
Dự Đoán
21.30
Trước đó
21.40
Thấp
11:00:00
AL
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.70
Thấp
11:00:00
AL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
11:00:00
MN
Interest Rate Decision
Dự Đoán
12.00
Trước đó
12.00
Thấp
11:30:00
IN
Foreign Exchange Reserves (Sep/12)
Dự Đoán
698.27
Trước đó
Thấp
11:30:00
CN
FDI (YTD) YoY (Aug)
Dự Đoán
-13.40
Trước đó
-13.20
Trung bình
12:00:00
MX
Aggregate Demand QoQ (Q2)
Dự Đoán
-1.10
Trước đó
0.70
Thấp
12:00:00
MX
Private Spending YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.20
Thấp
12:00:00
MX
Private Spending QoQ (Q2)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
MX
Aggregate Demand YoY (Q2)
Dự Đoán
-0.20
Trước đó
-0.80
Thấp
12:30:00
AL
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-48.00
Trước đó
-47.00
Thấp
12:30:00
CA
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.80
Trước đó
0.40
Cao
12:30:00
CA
Retail Sales Ex Autos MoM (Jul)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
-0.70
Cao
12:30:00
CA
Retail Sales MoM (Jul)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
-0.80
Cao
12:30:00
CA
Retail Sales YoY (Jul)
Dự Đoán
6.50
Trước đó
3.50
Cao
12:35:00
CA
Retail Sales MoM
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:50:00
AR
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
39.94
Trước đó
37.00
Thấp
14:00:00
AO
Interest Rate Decision
Dự Đoán
19.50
Trước đó
19.50
Thấp
14:00:00
AL
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-48.00
Trước đó
-47.00
Thấp
14:00:00
AR
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
39.94
Trước đó
37.00
Thấp
17:00:00
US
Baker Hughes Oil Rig Count (Sep/19)
Dự Đoán
416.00
Trước đó
Thấp
18:30:00
US
Fed Daly Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Wheat speculative net positions
Dự Đoán
-82.10
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Soybeans speculative net positions
Dự Đoán
8.30
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC S&P 500 speculative net positions
Dự Đoán
-173.70
Trước đó
Trung bình
19:30:00
UK
CFTC GBP speculative net positions
Dự Đoán
-33.60
Trước đó
Trung bình
19:30:00
BR
CFTC BRL speculative net positions
Dự Đoán
56.10
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Gold Speculative net positions
Dự Đoán
261.70
Trước đó
Trung bình
19:30:00
CH
CFTC CHF speculative net positions
Dự Đoán
-28.80
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Aluminium Speculative net positions
Dự Đoán
1.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
CA
CFTC CAD speculative net positions
Dự Đoán
-108.90
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Nasdaq 100 speculative net positions
Dự Đoán
25.50
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Silver Speculative net positions
Dự Đoán
53.90
Trước đó
Thấp
19:30:00
JP
CFTC JPY speculative net positions
Dự Đoán
91.60
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Corn speculative net positions
Dự Đoán
-54.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
MX
CFTC MXN speculative net positions
Dự Đoán
73.70
Trước đó
Thấp
19:30:00
US
CFTC Crude Oil speculative net positions
Dự Đoán
81.80
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Copper Speculative net positions
Dự Đoán
27.20
Trước đó
Thấp
19:30:00
NZ
CFTC NZD speculative net positions
Dự Đoán
-8.70
Trước đó
Thấp
19:30:00
EU
CFTC EUR speculative net positions
Dự Đoán
125.70
Trước đó
Trung bình
19:30:00
US
CFTC Natural Gas speculative net positions
Dự Đoán
-94.50
Trước đó
Thấp
19:30:00
AU
CFTC AUD speculative net positions
Dự Đoán
-79.20
Trước đó
Trung bình
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.