BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Singapore

Hàn Quốc

Indonesia

Nhật Bản

Malaysia

Thụy Điển

Hungary

Angola

Đức

Slovakia

Áo

Thổ Nhĩ Kỳ

Thái Lan

Bồ Đào Nha

São Tomé và Príncipe

Liên minh châu Âu

Ethiopia

Bulgaria

Vương quốc Anh

Mauritius

Hoa Kỳ

Oman

Ấn Độ

Ghana

Bỉ

Serbia

Brazil

Albania

Canada

Belarus

2025 Oct 17

Friday

00:30:00

SG

Non-Oil Exports MoM (Sep)

Dự Đoán

-9.10

Trước đó

-3.70

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports YoY (Sep)

Dự Đoán

-11.50

Trước đó

-7.20

Thấp

00:30:00

SG

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

4.99

Trước đó

Thấp

01:30:00

SG

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

4.99

Trước đó

5.70

Thấp

01:30:00

SG

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

5.08

Trước đó

Thấp

02:30:00

KR

50-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.57

Trước đó

Thấp

02:30:00

ID

Foreign Direct Investment YoY (Q3)

Dự Đoán

-7.00

Trước đó

-6.00

Thấp

03:35:00

JP

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

0.49

Trước đó

Thấp

04:00:00

MY

Exports YoY (Sep)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

3.50

Thấp

04:00:00

MY

Imports YoY (Sep)

Dự Đoán

-5.90

Trước đó

1.40

Thấp

04:00:00

MY

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.50

Thấp

04:00:00

MY

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

15.90

Trước đó

16.80

Thấp

04:00:00

MY

Trade Balance (Sep)

Dự Đoán

15.90

Trước đó

16.80

Thấp

04:00:00

MY

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Trung bình

04:30:00

JP

Tertiary Industry Index MoM (Aug)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

06:00:00

SE

Employed Persons (Sep)

Dự Đoán

5.32

Trước đó

5.32

Thấp

06:00:00

SE

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

8.40

Trước đó

8.60

Thấp

06:30:00

HU

Gross Wage YoY (Aug)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

8.20

Thấp

06:30:00

AO

Wholesale Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

18.20

Trước đó

16.60

Thấp

06:35:00

JP

BOJ Uchida Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

06:45:00

DE

Bundesbank Balz Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.60

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.20

Thấp

07:00:00

AT

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.00

Thấp

07:00:00

AT

HICP MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.00

Thấp

07:00:00

SK

CPI (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

AT

HICP YoY

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.90

Thấp

07:00:00

TR

CPI (Oct)

Dự Đoán

29.86

Trước đó

Thấp

07:15:00

ID

Foreign Direct Investment YoY (Q3)

Dự Đoán

-7.00

Trước đó

-6.00

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.50

Trước đó

Thấp

08:45:00

PT

Private Consumption YoY (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.80

Thấp

08:45:00

PT

Economic Activity YoY (Sep)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.60

Thấp

09:00:00

ST

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

09:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.30

Thấp

09:00:00

ET

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

13.50

Thấp

09:00:00

EU

CPI (Sep)

Dự Đoán

129.31

Trước đó

129.42

Cao

09:00:00

BG

Current Account (Aug)

Dự Đoán

14.60

Trước đó

200.00

Thấp

09:00:00

EU

HICP MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Thấp

09:00:00

EU

HICP YoY

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.40

Thấp

09:00:00

AO

Wholesale Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

18.20

Trước đó

16.60

Thấp

09:20:00

ET

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

13.50

Thấp

09:35:00

UK

BoE Member Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:35:00

UK

BoE Pill Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

10:00:00

PT

Producer Price Index MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.40

Thấp

10:00:00

PT

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-3.70

Thấp

10:00:00

MU

Balance of Trade (Aug)

Dự Đoán

-14.60

Trước đó

-16.00

Thấp

10:00:00

US

IMF Meeting

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

OM

Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

1.50

Thấp

10:00:00

OM

Inflation Rate MoM (Sep)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.00

Thấp

10:00:00

IN

M3 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

Thấp

10:15:00

GH

Producer Price Index YoY (Sep)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

1.40

Thấp

10:30:00

BE

Construction Output YoY (Aug)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.90

Thấp

11:00:00

RS

Current Account (Aug)

Dự Đoán

-480.00

Trước đó

-450.00

Thấp

11:00:00

BR

IGP-10 Inflation Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Oct/10)

Dự Đoán

699.96

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Oct/03)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Oct/03)

Dự Đoán

10.40

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

M3 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

9.20

Trước đó

Thấp

11:30:00

RS

Current Account (Aug)

Dự Đoán

-402.00

Trước đó

-450.00

Thấp

12:00:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.20

Thấp

12:30:00

CA

Foreign Securities Purchases by Canadians (Aug)

Dự Đoán

17.36

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Import Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

CA

Foreign Securities Purchases (Aug)

Dự Đoán

26.66

Trước đó

11.61

Thấp

12:30:00

US

Housing Starts MoM (Sep)

Dự Đoán

-8.50

Trước đó

1.00

Trung bình

12:30:00

US

Import Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.10

Thấp

12:30:00

US

Export Prices YoY (Sep)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.70

Thấp

12:30:00

US

Export Prices MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.10

Trung bình

12:30:00

US

Housing Starts (Sep)

Dự Đoán

1.31

Trước đó

1.33

Cao

12:30:00

US

Building Permits (Sep)

Dự Đoán

-2.30

Trước đó

0.80

Trung bình

12:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

8.10

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Non Farm Payrolls (Sep)

Dự Đoán

22.00

Trước đó

52.00

Cao

12:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Sep)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.30

Cao

12:30:00

US

Government Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-16.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Sep)

Dự Đoán

-12.00

Trước đó

Thấp

12:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Sep)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Cao

12:30:00

US

Participation Rate (Sep)

Dự Đoán

62.30

Trước đó

Trung bình

12:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Sep)

Dự Đoán

38.00

Trước đó

35.00

Trung bình

12:30:00

US

Average Weekly Hours (Sep)

Dự Đoán

34.20

Trước đó

34.20

Thấp

12:30:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)

Dự Đoán

2.30

Trước đó

2.20

Thấp

12:45:00

DE

Bundesbank Mauderer Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:45:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:15:00

US

Manufacturing Production YoY (Sep)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.30

Thấp

13:15:00

US

Industrial Production MoM (Sep)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

13:15:00

US

Manufacturing Production MoM (Sep)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.10

Thấp

13:15:00

US

Industrial Production YoY (Sep)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.60

Thấp

13:15:00

US

Capacity Utilization (Sep)

Dự Đoán

77.40

Trước đó

77.30

Thấp

13:30:00

BY

Gross Domestic Product YoY (Sep)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.80

Thấp

14:00:00

AL

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-42.00

Trước đó

-41.00

Thấp

15:00:00

PT

Economic Activity YoY (Sep)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Thấp

15:00:00

PT

Private Consumption YoY (Sep)

Dự Đoán

2.90

Trước đó

2.80

Thấp

16:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q3)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Trung bình

16:15:00

US

Fed Musalem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

16:30:00

UK

BoE Breeden Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Oct/17)

Dự Đoán

418.00

Trước đó

417.00

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

20:00:00

US

Net Long-Term TIC Flows (Aug)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

Trung bình

20:00:00

US

Overall Net Capital Flows (Aug)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

Thấp

20:00:00

US

Foreign Bond Investment (Aug)

Dự Đoán

58.20

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Unemployment Rate (Sep)

Dự Đoán

Trước đó

2.60

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk