BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hàn Quốc

Úc

Việt Nam

Nhật Bản

Philippines

Ireland

Trung Quốc

Indonesia

Đức

Ấn Độ

Peru

Hà Lan

Estonia

Nga

Lithuania

Thổ Nhĩ Kỳ

Hungary

Thụy Điển

Thụy Sĩ

Áo

Ba Lan

Tây Ban Nha

Zimbabwe

Hồng Kông

Cộng hòa Séc

Nigeria

Ý

Pháp

Hy Lạp

Nam Phi

Na Uy

Morocco

Vương quốc Anh

Sri Lanka

Pakistan

Bulgaria

Síp

Mexico

Kazakhstan

Liên minh châu Âu

Serbia

Chile

Brazil

Kenya

Canada

Hoa Kỳ

Colombia

Ukraina

New Zealand

2025 Dec 01

Monday

00:00:00

KR

Exports YoY (Nov)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

5.70

Trung bình

00:00:00

KR

Imports YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.50

Trước đó

3.40

Thấp

00:00:00

KR

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

6.00

Trước đó

8.40

Thấp

00:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

00:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

ANZ-Indeed Job Ads MoM (Nov)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

-0.30

Thấp

00:30:00

AU

Company Gross Profits QoQ (Q3)

Dự Đoán

-2.60

Trước đó

1.70

Trung bình

00:30:00

VN

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

54.50

Trước đó

51.30

Thấp

00:30:00

AU

Business Inventories QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Thấp

00:30:00

KR

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

ANZ Job Advertisements MoM (Nov)

Dự Đoán

-1.90

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.80

Thấp

00:30:00

AU

Business Inventories MoM (Q3)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

01:00:00

PH

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

1.01

Trước đó

1.30

Thấp

01:01:00

IE

AIB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

51.50

Thấp

01:01:00

IE

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

50.90

Trước đó

Thấp

01:05:00

JP

BoJ Gov Ueda Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

01:45:00

CN

Caixin Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

50.50

Cao

01:45:00

CN

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

50.60

Trước đó

50.40

Cao

02:00:00

ID

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

ID

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:30:00

KR

2-Year KTB Auction

Dự Đoán

2.66

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.28

Trước đó

0.30

Thấp

04:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

9.04

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

4.34

Trước đó

3.80

Trung bình

04:00:00

ID

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.86

Trước đó

2.80

Trung bình

04:00:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.36

Trước đó

2.40

Thấp

04:00:00

ID

Imports YoY (Oct)

Dự Đoán

7.17

Trước đó

Thấp

04:00:00

ID

Exports YoY (Oct)

Dự Đoán

11.41

Trước đó

Thấp

04:00:00

DE

Bundesbank Nagel Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

04:30:00

ID

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.28

Trước đó

0.30

Thấp

04:30:00

ID

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.86

Trước đó

2.80

Trung bình

04:30:00

ID

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.36

Trước đó

2.40

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

59.20

Trước đó

57.40

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

59.20

Trước đó

57.40

Thấp

05:00:00

ID

Tourist Arrivals YoY (Oct)

Dự Đoán

9.04

Trước đó

Thấp

05:25:12

PE

CPI (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.50

Thấp

05:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

-2.00

Thấp

06:00:00

NL

NEVI Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

51.80

Trước đó

52.00

Thấp

06:00:00

EE

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

1.00

Thấp

06:00:00

EE

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.20

Thấp

06:00:00

RU

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.00

Trước đó

46.80

Trung bình

06:00:00

EE

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

06:00:00

AU

TD-MI Inflation Gauge MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

LT

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

3.20

Trước đó

1.70

Thấp

07:00:00

LT

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

-0.20

Thấp

07:00:00

TR

Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

46.50

Trước đó

46.00

Thấp

07:00:00

LT

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

1.70

Trước đó

1.70

Thấp

07:00:00

LT

Gross Domestic Product YoY (Q2)

Dự Đoán

-3.00

Trước đó

Thấp

07:15:00

PE

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

07:15:00

PE

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

1.35

Trước đó

1.46

Thấp

07:30:00

HU

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

622.00

Trước đó

590.00

Thấp

07:30:00

SE

Swedbank Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

55.00

Trước đó

54.50

Thấp

07:30:00

CH

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.10

Cao

07:30:00

SE

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

55.00

Trước đó

Thấp

07:30:00

CH

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.20

Cao

08:00:00

AT

Unemployed Persons (Nov)

Dự Đoán

310.50

Trước đó

312.00

Thấp

08:00:00

PL

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

48.60

Thấp

08:00:00

AT

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

7.40

Cao

08:00:00

PE

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

1.35

Trước đó

1.46

Thấp

08:00:00

HU

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

Thấp

08:00:00

PE

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Thấp

08:00:00

HU

HALPIM Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

50.80

Thấp

08:00:00

AT

Employment Change (Nov)

Dự Đoán

310.50

Trước đó

Thấp

08:15:00

ES

HCOB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.30

Cao

08:15:00

ZW

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

32.70

Trước đó

23.00

Thấp

08:15:00

ES

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

52.10

Trước đó

52.30

Trung bình

08:30:00

HK

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

4.20

Thấp

08:30:00

CH

procure.ch Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.60

Cao

08:30:00

CZ

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

47.20

Trước đó

47.50

Thấp

08:30:00

CZ

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

47.20

Trước đó

Thấp

08:45:00

NG

Stanbic IBTC Bank Nigeria PMI (Nov)

Dự Đoán

54.00

Trước đó

54.40

Thấp

08:45:00

IT

HCOB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.90

Trước đó

50.50

Cao

08:45:00

IT

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.90

Trước đó

50.10

Trung bình

08:50:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

47.80

Cao

08:50:00

FR

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.80

Trước đó

47.80

Trung bình

08:55:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

48.40

Cao

08:55:00

DE

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

48.40

Trung bình

09:00:00

GR

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

53.50

Trước đó

54.00

Cao

09:00:00

ZA

ABSA Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.20

Trước đó

50.60

Thấp

09:00:00

PL

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.70

Thấp

09:00:00

PL

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Thấp

09:00:00

NO

DNB Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.50

Thấp

09:00:00

GR

Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

53.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

MA

M2 Money Supply YoY (Oct)

Dự Đoán

8.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

AT

Employment Change (Nov)

Dự Đoán

310.50

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.80

Trung bình

09:00:00

PL

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.70

Trung bình

09:30:00

UK

Mortgage Lending (Oct)

Dự Đoán

5.22

Trước đó

4.50

Trung bình

09:30:00

UK

Net Lending to Individuals MoM (Oct)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.40

Thấp

09:30:00

UK

Mortgage Approvals (Oct)

Dự Đoán

65.65

Trước đó

64.20

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.70

Trước đó

50.20

Cao

09:30:00

UK

BoE Consumer Credit (Oct)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.35

Trung bình

09:30:00

UK

M4 Money Supply MoM (Oct)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.40

Thấp

09:30:00

NL

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.97

Trước đó

Thấp

09:30:00

NL

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

1.96

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

Net Lending to Individuals (Oct)

Dự Đoán

6.60

Trước đó

6.40

Thấp

09:30:00

LK

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.50

Thấp

09:30:00

LK

Producer Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

0.40

Thấp

09:50:00

PK

Wholesale Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.90

Thấp

09:50:00

PK

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.20

Thấp

09:50:00

PK

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

6.20

Trước đó

7.00

Thấp

10:00:00

BG

Interest Rate Decision

Dự Đoán

1.80

Trước đó

1.79

Thấp

10:00:00

CY

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.90

Thấp

10:00:00

CY

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

8.50

Thấp

10:00:00

CY

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.60

Thấp

10:00:00

MX

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

248.80

Trước đó

249.00

Thấp

10:30:00

DE

3-Month Bubill Auction

Dự Đoán

1.92

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Manufacturing Production YoY (Oct)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

4.40

Trung bình

10:30:00

IN

Manufacturing Output MoM (Oct)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

Thấp

10:30:00

DE

9-Month Bubill Auction

Dự Đoán

1.94

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Industrial Production (Oct)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

Thấp

10:30:00

IN

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

3.60

Trung bình

10:30:00

KZ

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.60

Thấp

10:30:00

KZ

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

12.60

Trước đó

12.20

Thấp

10:45:00

EU

EU-Bonds auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:45:00

EU

EU Bond Auction

Dự Đoán

2.13

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.40

Thấp

11:00:00

RS

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

11:00:00

IE

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

2.90

Thấp

11:00:00

RS

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

2.00

Trước đó

2.00

Thấp

11:00:00

IE

HICP MoM

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

HICP YoY

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

ES

New Car Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

15.90

Trước đó

9.10

Thấp

11:00:00

ES

New Car Registrations MoM (Nov)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

Thấp

11:00:00

ES

New Car Registrations YoY (Nov)

Dự Đoán

15.90

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

IMACEC Economic Activity YoY (Oct)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

2.00

Thấp

11:30:00

BR

BCB Focus Market Readout

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

NG

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

4.23

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Economic Activity YoY (Oct)

Dự Đoán

2.70

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Balance of Trade (Q3)

Dự Đoán

-68.50

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

Thấp

12:00:00

ZA

Total Vehicle Sales (Nov)

Dự Đoán

55.97

Trước đó

Thấp

12:00:00

IN

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-2.70

Trước đó

-10.30

Trung bình

12:00:00

ZA

Vehicle Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

16.00

Trước đó

Thấp

12:15:00

ZA

Total New Vehicle Sales (Nov)

Dự Đoán

55.97

Trước đó

57.00

Thấp

13:00:00

BR

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.00

Thấp

13:00:00

CZ

Budget Balance (Oct)

Dự Đoán

-153.90

Trước đó

Thấp

13:00:00

NG

Gross Domestic Product YoY (Q1)

Dự Đoán

3.84

Trước đó

Thấp

13:00:00

CZ

Budget Balance (Nov)

Dự Đoán

-153.85

Trước đó

Thấp

13:00:00

NG

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

4.23

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

6-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.05

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

12-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.08

Trước đó

Thấp

14:00:00

FR

3-Month BTF Auction

Dự Đoán

2.04

Trước đó

Thấp

14:00:00

KE

CPI (Nov)

Dự Đoán

4.60

Trước đó

Thấp

14:20:00

NG

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

4.23

Trước đó

4.40

Thấp

14:30:00

CA

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

50.40

Cao

14:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

52.50

Trước đó

51.90

Cao

14:45:00

US

Chicago PMI (Dec)

Dự Đoán

43.80

Trước đó

Cao

15:00:00

US

Construction Spending MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Thấp

15:00:00

CO

Davivienda Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

54.80

Trước đó

53.60

Thấp

15:00:00

US

ISM Manufacturing New Orders (Nov)

Dự Đoán

49.40

Trước đó

49.70

Thấp

15:00:00

US

ISM Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

48.60

Cao

15:00:00

MX

S&P Global Manufacturing PMI (Nov)

Dự Đoán

49.50

Trước đó

49.70

Thấp

15:00:00

US

ISM Manufacturing Employment (Nov)

Dự Đoán

46.00

Trước đó

47.00

Trung bình

15:00:00

US

ISM Manufacturing Prices (Nov)

Dự Đoán

58.00

Trước đó

59.50

Thấp

15:00:00

UA

Current Account (Oct)

Dự Đoán

-3.20

Trước đó

-3.50

Thấp

15:00:00

US

Construction Spending MoM (Sep)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.10

Thấp

16:30:00

US

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.67

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

3.75

Trước đó

Thấp

16:30:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Trung bình

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.90

Trung bình

19:00:00

MX

Fiscal Balance (Oct)

Dự Đoán

-198.11

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

Import Prices QoQ (Q3)

Dự Đoán

-3.70

Trước đó

-4.00

Thấp

21:45:00

NZ

Export Prices QoQ (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

21:45:00

NZ

Terms of Trade QoQ (Q3)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

0.30

Thấp

21:45:00

NZ

Imports

Dự Đoán

-3.70

Trước đó

Thấp

23:00:00

KR

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.60

Trung bình

23:00:00

KR

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.30

Thấp

23:00:00

KR

CPI (Nov)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Monetary Base YoY (Nov)

Dự Đoán

-7.80

Trước đó

-8.50

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk