Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hoa Kỳ
Philippines
Timor-Leste
Đài Loan
Hàn Quốc
Singapore
Senegal
Malaysia
Hà Lan
Phần Lan
Nhật Bản
Na Uy
Đan Mạch
Liên minh châu Âu
Tây Ban Nha
Thổ Nhĩ Kỳ
Slovakia
Thụy Điển
Bulgaria
Palestine
Ý
Slovenia
Vương quốc Anh
Bồ Đào Nha
Montenegro
Đức
Síp
Bỉ
Latvia
Ireland
Israel
Ấn Độ
Uganda
Brazil
Albania
Mexico
Canada
Pháp
Ghana
Mozambique
Ả Rập Saudi
Argentina
Jamaica
2025 Sep 29
Monday
00:00:00
US
UN General Assembly
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
01:00:00
PH
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.27
Trước đó
0.10
Thấp
01:35:00
TL
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
01:35:00
TL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
02:00:00
TW
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
63.31
Trước đó
66.00
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate MoM (Aug)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.10
Thấp
02:00:00
TL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
02:30:00
KR
2-Year KTB Auction
Dự Đoán
2.37
Trước đó
Thấp
02:30:00
TL
Inflation Rate YoY (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
03:30:00
SG
Export Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
-7.30
Thấp
03:30:00
SG
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-6.10
Trước đó
-5.90
Thấp
03:30:00
SG
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
-1.00
Thấp
03:30:00
SN
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
10.50
Thấp
04:00:00
MY
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-3.80
Trước đó
-3.50
Thấp
04:30:00
NL
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-3.30
Trước đó
-1.90
Thấp
05:00:00
FI
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-7.60
Trước đó
-8.00
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Index (Jul)
Dự Đoán
115.90
Trước đó
113.30
Thấp
05:00:00
JP
Leading Economic Index (Jul)
Dự Đoán
105.00
Trước đó
105.90
Thấp
05:00:00
SG
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
-2.40
Trước đó
-1.00
Thấp
05:00:00
SG
Import Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-6.10
Trước đó
-5.90
Thấp
05:00:00
JP
Leading Index MoM (Jul)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
0.80
Thấp
05:00:00
SG
Export Prices YoY (Aug)
Dự Đoán
-8.00
Trước đó
-7.30
Thấp
05:00:00
JP
CB Leading Index (Jul)
Dự Đoán
105.00
Trước đó
105.90
Thấp
05:00:00
FI
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
-2.00
Thấp
05:00:00
FI
Industrial Confidence
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
Thấp
05:00:00
JP
Coincident Indicator MoM (Jul)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
-2.60
Thấp
05:30:00
JP
BoJ Noguchi Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
06:00:00
NO
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.20
Thấp
06:00:00
NO
Household Consumption MoM (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Money Supply (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
06:00:00
NO
Loan Growth YoY (Aug)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.00
Thấp
06:00:00
NO
Credit Indicator (Aug)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
06:00:00
DK
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.60
Thấp
06:50:00
EU
ECB Cipollone Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:00:00
ES
Core Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
2.30
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Trung bình
07:00:00
ES
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.20
Cao
07:00:00
TR
Economic Confidence Index (Sep)
Dự Đoán
97.90
Trước đó
98.20
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
ES
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.00
Thấp
07:00:00
ES
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.00
Trung bình
07:00:00
ES
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.20
Cao
07:00:00
ES
HICP MoM
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SK
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-24.40
Trước đó
-24.00
Thấp
07:00:00
ES
HICP YoY
Dự Đoán
2.70
Trước đó
3.00
Trung bình
07:00:00
ES
CPI (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
SK
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
4.00
Thấp
07:30:00
SE
Monetary Policy Meeting Minutes
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:00:00
BG
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
5.60
Trước đó
6.00
Thấp
08:00:00
PS
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
-2.00
Thấp
08:00:00
IT
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
5.99
Trước đó
Thấp
08:30:00
SI
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.70
Trước đó
1.00
Thấp
08:30:00
UK
M4 Money Supply MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
08:30:00
UK
Mortgage Approvals (Aug)
Dự Đoán
65.16
Trước đó
64.50
Trung bình
08:30:00
UK
Mortgage Lending (Aug)
Dự Đoán
4.51
Trước đó
4.80
Trung bình
08:30:00
SI
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
0.80
Thấp
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals MoM (Aug)
Dự Đoán
6.18
Trước đó
6.30
Thấp
08:30:00
UK
BoE Consumer Credit (Aug)
Dự Đoán
1.67
Trước đó
1.60
Trung bình
08:30:00
PT
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-16.20
Trước đó
-16.00
Thấp
08:30:00
PT
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.50
Thấp
08:30:00
UK
Net Lending to Individuals (Aug)
Dự Đoán
6.14
Trước đó
6.30
Thấp
08:30:00
UK
Money Supply (Aug)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
PS
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
9.10
Trước đó
-2.00
Thấp
09:00:00
EU
Economic Sentiment (Sep)
Dự Đoán
95.30
Trước đó
95.20
Trung bình
09:00:00
EU
Consumer Confidence (Sep)
Dự Đoán
-15.50
Trước đó
-14.90
Thấp
09:00:00
EU
Selling Price Expectations (Sep)
Dự Đoán
6.80
Trước đó
8.00
Thấp
09:00:00
EU
Industrial Sentiment (Sep)
Dự Đoán
-10.20
Trước đó
-10.90
Thấp
09:00:00
EU
Consumer Inflation Expectation (Sep)
Dự Đoán
25.80
Trước đó
24.00
Thấp
09:00:00
ME
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-364.20
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
Services Sentiment (Sep)
Dự Đoán
3.80
Trước đó
3.70
Thấp
09:00:00
EU
Business Climate
Dự Đoán
-0.72
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
ECB Schnabel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
CY
Industrial Production YoY (Jul)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.10
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.91
Trước đó
2.00
Thấp
09:30:00
BE
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.01
Trước đó
-0.40
Thấp
09:30:00
BE
CPI (Sep)
Dự Đoán
-0.01
Trước đó
Thấp
10:00:00
LV
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
1.30
Trước đó
0.50
Thấp
10:00:00
IE
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
4.20
Trước đó
3.70
Thấp
10:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.64
Trước đó
-0.50
Thấp
10:00:00
SN
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
12.10
Trước đó
10.50
Thấp
10:30:00
IN
Manufacturing Production YoY (Aug)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
5.00
Trung bình
10:30:00
IN
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
5.00
Trung bình
10:30:00
IN
Industrial Production (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
10:30:00
UG
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
7.20
Thấp
10:30:00
IN
Manufacturing Output MoM (Aug)
Dự Đoán
6.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
ES
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-6.70
Trước đó
-6.00
Trung bình
11:00:00
BR
IGP-M Inflation MoM (Sep)
Dự Đoán
0.36
Trước đó
0.35
Thấp
11:00:00
AL
GDP Growth Rate YoY (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
3.50
Thấp
11:00:00
AL
GDP Growth Rate QoQ (Q3)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
11:00:00
AL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
11:00:00
ES
Business Confidence
Dự Đoán
-6.70
Trước đó
Thấp
11:00:00
AL
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.70
Thấp
11:30:00
BR
BCB Focus Market Readout
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:30:00
BR
Bank Lending MoM (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
0.30
Thấp
11:30:00
US
Fed Waller Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
MX
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Trung bình
12:00:00
EU
ECB Lane Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
US
Fed Hammack Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
12:00:00
AL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
12:00:00
AL
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.70
Trước đó
3.70
Thấp
12:30:00
CA
Manufacturing Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
2.50
Trước đó
1.00
Thấp
13:00:00
FR
12-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.05
Trước đó
Thấp
13:00:00
IL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Trung bình
13:00:00
FR
3-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.01
Trước đó
Thấp
13:00:00
FR
6-Month BTF Auction
Dự Đoán
2.03
Trước đó
Thấp
13:00:00
IL
Interest Rate Decision (Sep)
Dự Đoán
4.50
Trước đó
4.50
Thấp
13:30:00
GH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.30
Trung bình
14:00:00
MZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
10.25
Trước đó
9.75
Thấp
14:00:00
US
Pending Home Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
1.90
Trung bình
14:00:00
SA
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
Bank Lending YoY (Aug)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
13.50
Thấp
14:30:00
US
Dallas Fed Manufacturing Index (Sep)
Dự Đoán
-1.80
Trước đó
-7.00
Trung bình
14:30:00
MZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
10.25
Trước đó
9.75
Thấp
15:30:00
US
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.71
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
3.86
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
17:30:00
BR
Net Payrolls (Aug)
Dự Đoán
129.78
Trước đó
160.00
Thấp
17:30:00
US
Fed Williams Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
17:30:00
US
Fed Musalem Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
AR
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-5.19
Trước đó
720.00
Thấp
21:30:00
JM
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.75
Trước đó
5.50
Thấp
22:00:00
US
Fed Bostic Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:00:00
KR
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
0.30
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.50
Thấp
23:00:00
KR
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
1.30
Thấp
23:01:00
UK
BRC Shop Price Index YoY
Dự Đoán
0.90
Trước đó
1.20
Thấp
23:50:00
JP
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
1.00
Trung bình
23:50:00
JP
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.60
Trước đó
1.00
Thấp
23:50:00
JP
BoJ Summary of Opinions
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.20
Trước đó
-0.80
Trung bình
23:50:00
JP
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
0.20
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Industrial Production MoM (Sep)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.