Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Hàn Quốc
Ireland
Việt Nam
Nhật Bản
Úc
Indonesia
Hà Lan
Ấn Độ
Phần Lan
Nga
Vương quốc Anh
Rwanda
Thụy Điển
Thụy Sĩ
Peru
Áo
Ba Lan
Kazakhstan
Hungary
Thổ Nhĩ Kỳ
Tây Ban Nha
Cộng hòa Séc
Liên minh châu Âu
Ý
Pháp
Đức
Na Uy
Hy Lạp
Pakistan
Croatia
Nam Phi
Morocco
Bulgaria
Bồ Đào Nha
Hoa Kỳ
Mexico
Israel
Albania
Uganda
Sri Lanka
Chile
Brazil
Canada
Ả Rập Saudi
Ai Cập
Colombia
Paraguay
Uruguay
2025 Oct 01
Wednesday
00:00:00
KR
Imports YoY (Sep)
Dự Đoán
-4.10
Trước đó
5.60
Thấp
00:00:00
KR
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
6.51
Trước đó
7.81
Thấp
00:00:00
KR
Exports YoY (Sep)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
7.20
Trung bình
00:00:00
KR
Trade Balance (Sep)
Dự Đoán
6.51
Trước đó
7.81
Thấp
00:01:00
IE
AIB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
51.90
Thấp
00:01:00
IE
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
51.60
Trước đó
Thấp
00:30:00
VN
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.70
Thấp
00:30:00
JP
Jibun Bank Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.40
Trước đó
48.40
Thấp
00:30:00
KR
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
Thấp
01:30:00
AU
RBA Chart Pack
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
02:00:00
ID
Trade Balance (Aug)
Dự Đoán
4.18
Trước đó
3.99
Thấp
04:00:00
ID
Exports YoY (Aug)
Dự Đoán
9.86
Trước đó
5.00
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.08
Trước đó
0.13
Thấp
04:00:00
ID
Core Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.17
Trước đó
2.20
Thấp
04:00:00
ID
Imports YoY (Aug)
Dự Đoán
-5.86
Trước đó
-2.00
Thấp
04:00:00
ID
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.31
Trước đó
2.50
Trung bình
04:00:00
ID
Tourist Arrivals YoY (Aug)
Dự Đoán
13.01
Trước đó
Thấp
04:00:00
ID
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
4.18
Trước đó
3.90
Trung bình
04:00:00
ID
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
4.18
Trước đó
3.99
Trung bình
04:30:00
NL
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
5.00
Trước đó
4.50
Thấp
04:30:00
IN
Cash Reserve Ratio
Dự Đoán
3.75
Trước đó
3.75
Thấp
04:30:00
IN
RBI Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Trung bình
04:30:00
NL
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
2.80
Trung bình
04:30:00
NL
CPI (Sep)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
Thấp
04:30:00
IN
Financial Stability Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
04:30:00
IN
Interest Rate Decision
Dự Đoán
5.50
Trước đó
5.50
Trung bình
04:30:00
IN
Reverse Repo Rate
Dự Đoán
3.35
Trước đó
Thấp
05:00:00
NL
NEVI Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
51.90
Trước đó
51.60
Thấp
05:00:00
IN
HSBC Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
58.50
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
0.40
Thấp
05:00:00
FI
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.10
Thấp
05:00:00
IN
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
58.50
Thấp
06:00:00
RU
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
48.50
Trung bình
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
2.10
Trước đó
1.80
Trung bình
06:00:00
RW
Producer Price Index MoM (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
2.00
Thấp
06:00:00
UK
Nationwide Housing Prices MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.20
Trung bình
06:00:00
RW
Producer Price Index YoY (Aug)
Dự Đoán
13.00
Trước đó
14.10
Thấp
06:30:00
SE
Swedbank Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
52.30
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.50
Cao
06:30:00
AU
Commodity Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
-4.30
Trước đó
-4.50
Thấp
06:30:00
CH
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
-0.30
Cao
06:30:00
SE
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
Thấp
06:40:00
PE
CPI (Sep)
Dự Đoán
-0.29
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Thấp
07:00:00
PL
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
46.60
Trước đó
46.40
Thấp
07:00:00
KZ
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
1.00
Trước đó
0.20
Thấp
07:00:00
AT
Harmonised Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.20
Thấp
07:00:00
AT
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
4.30
Thấp
07:00:00
HU
HALPIM Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
48.80
Thấp
07:00:00
TR
Istanbul Chamber of Industry Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
47.30
Trước đó
47.00
Thấp
07:00:00
HU
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.90
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
HICP MoM
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
CPI (Sep)
Dự Đoán
4.12
Trước đó
Thấp
07:00:00
AT
HICP YoY
Dự Đoán
4.10
Trước đó
Thấp
07:15:00
ES
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
53.90
Cao
07:15:00
ES
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
54.30
Trước đó
53.80
Trung bình
07:30:00
CH
procure.ch Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.00
Trước đó
48.00
Cao
07:30:00
AT
Unemployed Persons (Sep)
Dự Đoán
301.40
Trước đó
297.50
Thấp
07:30:00
CZ
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.00
Thấp
07:30:00
AT
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
7.00
Trước đó
6.80
Cao
07:30:00
PE
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.11
Trước đó
1.50
Thấp
07:30:00
CZ
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
49.00
Thấp
07:30:00
PE
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.29
Trước đó
0.10
Thấp
07:30:00
EU
ECB Elderson Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
07:45:00
IT
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
50.00
Cao
07:45:00
IT
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
49.90
Trung bình
07:50:00
FR
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
48.10
Cao
07:50:00
FR
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.40
Trước đó
48.10
Trung bình
07:55:00
DE
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
48.50
Cao
07:55:00
EU
ECB De Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:55:00
DE
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.80
Trước đó
48.50
Trung bình
07:55:00
EU
ECB Guindos Speech
Dự Đoán
Trước đó
Cao
08:00:00
NO
DNB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.60
Trước đó
50.50
Thấp
08:00:00
EU
HCOB Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.70
Trước đó
49.50
Cao
08:00:00
GR
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
54.50
Trước đó
54.00
Cao
08:00:00
GR
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
54.50
Trước đó
Thấp
08:00:00
PK
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
3.00
Trước đó
4.00
Thấp
08:00:00
PK
Wholesale Prices YoY (Sep)
Dự Đoán
-1.00
Trước đó
2.80
Thấp
08:00:00
PK
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.60
Trước đó
0.50
Thấp
08:30:00
UK
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
47.00
Trước đó
46.20
Cao
09:00:00
EU
CPI (Sep)
Dự Đoán
129.31
Trước đó
129.40
Cao
09:00:00
HR
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
4.10
Trước đó
3.90
Thấp
09:00:00
EU
Core Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.30
Trung bình
09:00:00
HR
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
09:00:00
ZA
ABSA Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
48.70
Thấp
09:00:00
DE
Bundesbank Mauderer Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
EU
HICP YoY
Dự Đoán
2.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
AT
Employment Change (Sep)
Dự Đoán
301.40
Trước đó
Thấp
09:00:00
ZA
Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
49.50
Trước đó
Thấp
09:00:00
EU
HICP MoM
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
09:00:00
MA
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
8.70
Trước đó
Thấp
09:30:00
DE
10-Year Bund Auction
Dự Đoán
2.77
Trước đó
Thấp
09:55:00
UK
BoE Mann Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
BG
Interest Rate Decision
Dự Đoán
1.82
Trước đó
1.82
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production MoM (Aug)
Dự Đoán
-1.50
Trước đó
2.10
Thấp
10:00:00
IE
Unemployment Rate (Sep)
Dự Đoán
4.70
Trước đó
4.60
Thấp
10:00:00
PT
Industrial Production YoY (Aug)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.80
Thấp
10:00:00
MA
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
3.80
Thấp
10:00:00
PT
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
5.80
Trước đó
6.00
Thấp
10:00:00
ES
New Car Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
17.30
Thấp
10:00:00
US
LMI Logistics Managers Index (Sep)
Dự Đoán
59.30
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations YoY (Sep)
Dự Đoán
17.20
Trước đó
Thấp
10:00:00
ES
New Car Registrations MoM (Sep)
Dự Đoán
-37.60
Trước đó
Thấp
10:00:00
MX
Foreign Exchange Reserves (Sep)
Dự Đoán
244.40
Trước đó
245.00
Thấp
10:00:00
IL
Composite Economic Index MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.64
Trước đó
-0.50
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales MoM (Aug)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
10:00:00
PT
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
6.20
Trước đó
4.70
Thấp
10:00:00
AL
GDP Growth Rate QoQ (Q2)
Dự Đoán
0.70
Trước đó
0.30
Thấp
10:00:00
US
OPEC Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:10:00
EU
12-Month Bill Auction
Dự Đoán
2.00
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
3-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.94
Trước đó
Thấp
10:10:00
EU
6-Month Bill Auction
Dự Đoán
1.96
Trước đó
Thấp
10:30:00
UG
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
8.60
Trước đó
7.20
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Applications (Sep/26)
Dự Đoán
0.60
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Mortgage Refinance Index (Sep/26)
Dự Đoán
1609.80
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA 30-Year Mortgage Rate (Sep/26)
Dự Đoán
6.34
Trước đó
Trung bình
11:00:00
US
MBA Mortgage Market Index (Sep/26)
Dự Đoán
388.30
Trước đó
Thấp
11:00:00
US
MBA Purchase Index (Sep/26)
Dự Đoán
174.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
DE
Bundesbank Nagel Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
11:00:00
AL
GDP Growth Rate YoY (Q2)
Dự Đoán
3.40
Trước đó
3.70
Thấp
11:00:00
LK
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
-580.00
Trước đó
-490.00
Thấp
11:30:00
IN
M3 Money Supply YoY (Sep)
Dự Đoán
9.50
Trước đó
Thấp
11:30:00
CL
IMACEC Economic Activity YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
1.70
Thấp
11:30:00
CL
Economic Activity YoY (Aug)
Dự Đoán
1.80
Trước đó
Thấp
12:00:00
MX
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
49.40
Trước đó
51.40
Trung bình
12:00:00
CZ
Budget Balance (Sep)
Dự Đoán
-165.40
Trước đó
Thấp
12:15:00
US
ADP Employment Change (Sep)
Dự Đoán
54.00
Trước đó
50.00
Cao
12:30:00
ZA
Total Vehicle Sales (Sep)
Dự Đoán
51.88
Trước đó
Thấp
12:30:00
ZA
Total New Vehicle Sales (Sep)
Dự Đoán
51.88
Trước đó
52.00
Thấp
12:30:00
ZA
Vehicle Sales YoY (Sep)
Dự Đoán
18.70
Trước đó
Thấp
13:00:00
BR
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
47.70
Trước đó
47.20
Thấp
13:00:00
CH
SNB Quarterly Bulletin
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
13:30:00
CA
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.00
Cao
13:45:00
US
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
53.00
Trước đó
52.00
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing Prices (Sep)
Dự Đoán
63.70
Trước đó
63.20
Thấp
14:00:00
US
Construction Spending MoM (Aug)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
-0.10
Thấp
14:00:00
US
ISM Manufacturing Employment (Sep)
Dự Đoán
43.80
Trước đó
44.00
Trung bình
14:00:00
US
ISM Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
48.70
Trước đó
49.00
Cao
14:00:00
US
ISM Manufacturing New Orders (Sep)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
51.50
Thấp
14:00:00
SA
M3 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
8.40
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
Bank Lending YoY (Aug)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
13.50
Thấp
14:00:00
AL
Interest Rate Decision
Dự Đoán
2.50
Trước đó
2.50
Thấp
14:00:00
EG
M2 Money Supply YoY (Aug)
Dự Đoán
22.30
Trước đó
Thấp
14:00:00
SA
Private sector loans (Aug)
Dự Đoán
13.70
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Refinery Crude Runs Change (Sep/26)
Dự Đoán
0.05
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Fuel Production Change (Sep/26)
Dự Đoán
0.03
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Production Change (Sep/26)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Distillate Stocks Change (Sep/26)
Dự Đoán
-1.69
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Gasoline Stocks Change (Sep/26)
Dự Đoán
-1.08
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Crude Oil Imports Change (Sep/26)
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Crude Oil Stocks Change (Sep/26)
Dự Đoán
-0.61
Trước đó
Trung bình
14:30:00
US
EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Sep/26)
Dự Đoán
0.18
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Heating Oil Stocks Change (Sep/26)
Dự Đoán
-0.19
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
Imports
Dự Đoán
1.60
Trước đó
Thấp
14:30:00
US
EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
Thấp
15:00:00
CO
Davivienda Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
52.00
Thấp
15:00:00
MX
S&P Global Manufacturing PMI (Sep)
Dự Đoán
50.20
Trước đó
50.30
Thấp
15:30:00
US
17-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.81
Trước đó
Thấp
16:00:00
RU
Retail Sales YoY (Aug)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.30
Thấp
16:00:00
RU
Real Wage Growth YoY (Jul)
Dự Đoán
5.10
Trước đó
5.30
Thấp
16:00:00
RU
Business Confidence (Sep)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-2.00
Thấp
16:00:00
RU
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Trung bình
16:00:00
CA
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.92
Trước đó
Thấp
16:15:00
US
Fed Barkin Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
16:30:00
IT
New Car Registrations YoY (Sep)
Dự Đoán
-2.70
Trước đó
-0.50
Thấp
17:00:00
PY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-498.50
Trước đó
180.00
Thấp
17:00:00
RU
Unemployment Rate (Aug)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
2.20
Trung bình
17:00:00
US
Atlanta Fed GDPNow (Q3)
Dự Đoán
3.90
Trước đó
3.90
Trung bình
17:30:00
CA
BoC Summary of Deliberations
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
18:00:00
CO
Interest Rate Decision (Sep)
Dự Đoán
9.25
Trước đó
9.25
Thấp
18:05:00
CA
BoC Gov Rogers Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
19:00:00
UY
Balance of Trade (Aug)
Dự Đoán
88.80
Trước đó
120.00
Thấp
19:00:00
MX
Fiscal Balance (Aug)
Dự Đoán
-101.43
Trước đó
Thấp
19:00:00
UY
Current Account (Q2)
Dự Đoán
-318.00
Trước đó
-25.00
Thấp
23:00:00
KR
Inflation Rate YoY (Sep)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.00
Trung bình
23:00:00
KR
Inflation Rate MoM (Sep)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
0.40
Thấp
23:00:00
KR
Current Account (Aug)
Dự Đoán
10.78
Trước đó
Thấp
23:00:00
KR
CPI (Sep)
Dự Đoán
1.70
Trước đó
2.00
Thấp
23:50:00
JP
Foreign Bond Investment (Sep/27)
Dự Đoán
817.20
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Stock Investment by Foreigners (Sep/27)
Dự Đoán
-1747.50
Trước đó
Thấp
23:50:00
JP
Monetary Base YoY (Sep)
Dự Đoán
-3.90
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm ,  Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính ,  Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.
BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.
Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000
Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.