BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

New Zealand

Singapore

Nhật Bản

Hàn Quốc

Ấn Độ

Philippines

theBCR.economic-calendar.JO

Vương quốc Anh

Na Uy

Slovakia

Trung Quốc

Kyrgyzstan

Pháp

Armenia

Cộng hòa Séc

Oman

Hồng Kông

Đức

Ý

Liên minh châu Âu

Nam Phi

Morocco

Angola

Israel

Ireland

Brazil

Nigeria

Uruguay

Malawi

Bahrain

Ba Lan

Hungary

Belarus

Rwanda

Hoa Kỳ

Ukraina

Argentina

Canada

Úc

Thụy Sĩ

Mexico

Chile

2025 Dec 16

Tuesday

00:00:00

NZ

Budget Balance (Jul)

Dự Đoán

-10.00

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports YoY (Nov)

Dự Đoán

22.20

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports MoM (Nov)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Services PMI (Dec)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

Thấp

00:30:00

JP

Jibun Bank Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

49.00

Thấp

00:30:00

JP

S&P Global Composite PMI Flash (Dec)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

51.90

Thấp

00:30:00

JP

S&P Global Services PMI Flash (Dec)

Dự Đoán

53.20

Trước đó

51.60

Trung bình

00:30:00

JP

Jibun Bank Services PMI (Dec)

Dự Đoán

53.20

Trước đó

Trung bình

00:30:00

JP

S&P Global Manufacturing PMI Flash (Dec)

Dự Đoán

48.70

Trước đó

49.50

Trung bình

01:30:00

SG

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

7.25

Trước đó

7.80

Thấp

01:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

01:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:00:00

NZ

Credit Card Spending YoY (Nov)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

2.00

Thấp

02:35:00

NZ

1-Year Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

6-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

02:35:00

NZ

3-Month Bill Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

03:00:00

KR

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

7.20

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 4-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.45

Trước đó

Thấp

05:00:00

SG

MAS 12-Week Bill Auction

Dự Đoán

1.55

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

S&P Global Services PMI (Dec)

Dự Đoán

59.80

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

Services PMI (Dec)

Dự Đoán

59.70

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Composite PMI (Dec)

Dự Đoán

59.70

Trước đó

60.20

Trung bình

05:00:00

IN

S&P Global Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

56.60

Trước đó

Thấp

05:00:00

IN

HSBC Services PMI (Dec)

Dự Đoán

59.80

Trước đó

59.90

Trung bình

05:00:00

IN

HSBC Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

56.60

Trước đó

59.60

Trung bình

06:00:00

PH

Cash Remittances (Oct)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

Thấp

06:00:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-9.20

Trước đó

Thấp

06:45:00

JO

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Employment Change (Oct)

Dự Đoán

-22.00

Trước đó

-60.00

Cao

07:00:00

UK

Average Earnings incl. Bonus (Oct)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

4.40

Trung bình

07:00:00

UK

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.10

Cao

07:00:00

UK

Claimant Count Change (Nov)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

22.30

Thấp

07:00:00

UK

HMRC Payrolls Change (Nov)

Dự Đoán

-22.00

Trước đó

-40.00

Thấp

07:00:00

NO

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (3Mo/Yr) (Oct)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.50

Thấp

07:00:00

SK

Current Account (Oct)

Dự Đoán

106.00

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Nov)

Dự Đoán

-10.30

Trước đó

-8.00

Trung bình

07:00:00

UK

Average Earnings excl. Bonus (Oct)

Dự Đoán

4.70

Trước đó

4.50

Thấp

07:30:00

KG

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.50

Thấp

07:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:45:00

FR

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

94.00

Trung bình

07:45:00

FR

Business Climate Indicator (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

92.00

Thấp

07:45:00

FR

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

08:00:00

PH

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

32.00

Thấp

08:00:00

AM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.75

Trước đó

6.75

Thấp

08:00:00

CZ

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-1.60

Thấp

08:00:00

CZ

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

-0.10

Thấp

08:00:00

OM

CPI (Nov)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

Thấp

08:15:00

FR

HCOB Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

47.80

Trước đó

50.50

Cao

08:15:00

FR

HCOB Services PMI (Dec)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

50.50

Cao

08:15:00

FR

HCOB Composite PMI (Dec)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.60

Trung bình

08:15:00

FR

PMI (Dec)

Dự Đoán

50.40

Trước đó

50.30

Thấp

08:15:00

FR

Services PMI (Dec)

Dự Đoán

51.40

Trước đó

51.10

Trung bình

08:15:00

FR

Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

47.80

Trước đó

48.10

Trung bình

08:30:00

HK

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.80

Thấp

08:30:00

DE

HCOB Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

51.00

Cao

08:30:00

DE

Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

48.20

Trước đó

48.60

Trung bình

08:30:00

DE

PMI (Dec)

Dự Đoán

52.40

Trước đó

52.40

Thấp

08:30:00

DE

Services PMI (Dec)

Dự Đoán

53.10

Trước đó

53.00

Trung bình

09:00:00

IT

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

09:00:00

KG

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

1.50

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

1.20

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.20

Thấp

09:00:00

EU

Services PMI (Dec)

Dự Đoán

53.60

Trước đó

53.30

Trung bình

09:00:00

IT

HICP MoM

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

-0.20

Thấp

09:00:00

IT

CPI (Nov)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

Thấp

09:00:00

EU

PMI (Dec)

Dự Đoán

52.80

Trước đó

52.70

Trung bình

09:00:00

EU

Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

49.60

Trước đó

49.90

Trung bình

09:00:00

IT

HICP YoY

Dự Đoán

1.10

Trước đó

1.10

Thấp

09:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

-0.20

Thấp

09:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.10

Thấp

09:25:00

OM

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.10

Thấp

09:25:00

OM

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.70

Thấp

09:30:00

ZA

Bond Auction

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI Flash (Dec)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

52.00

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Services PMI (Dec)

Dự Đoán

51.30

Trước đó

51.60

Trung bình

09:30:00

UK

S&P Global Manufacturing PMI Flash (Dec)

Dự Đoán

50.20

Trước đó

51.20

Cao

09:30:00

UK

S&P Global Composite PMI Flash (Dec)

Dự Đoán

51.20

Trước đó

51.90

Thấp

10:00:00

DE

ZEW Economic Sentiment Index (Dec)

Dự Đoán

38.50

Trước đó

38.50

Cao

10:00:00

IT

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IT

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

2.97

Trước đó

3.22

Trung bình

10:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

KG

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

9.30

Trước đó

8.50

Thấp

10:00:00

IT

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

DE

ZEW Current Conditions (Dec)

Dự Đoán

-78.70

Trước đó

-80.00

Thấp

10:00:00

MA

Manufacturing Production YoY (Q3)

Dự Đoán

7.00

Trước đó

-4.00

Thấp

10:00:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

15.30

Trước đó

15.40

Thấp

10:00:00

AO

M3 Money Supply YoY (Nov)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

10:00:00

DE

Economic Sentiment (Dec)

Dự Đoán

38.50

Trước đó

38.40

Trung bình

10:00:00

IL

Gross Domestic Product QoQ (Q2)

Dự Đoán

-4.80

Trước đó

12.40

Thấp

11:00:00

IE

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

BCB Copom Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:00:00

NG

Food Inflation YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

NG

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

-3.90

Trước đó

12.40

Thấp

11:00:00

IL

GDP Growth Annualized (Q3)

Dự Đoán

-4.80

Trước đó

12.40

Thấp

11:00:00

IL

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

11:00:00

UY

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.50

Thấp

11:00:00

MW

CPI (Jul)

Dự Đoán

27.30

Trước đó

Thấp

11:10:00

AO

M3 Money Supply YoY (Nov)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

Thấp

11:10:00

AO

Foreign Exchange Reserves (Nov)

Dự Đoán

15.30

Trước đó

15.40

Thấp

12:00:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Dec/16)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-2.30

Thấp

12:00:00

NZ

Milk Auctions

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

BH

Money Supply (Oct)

Dự Đoán

-1.40

Trước đó

Thấp

12:00:00

NZ

GlobalDairyTrade Price Index

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

Thấp

13:00:00

PL

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.70

Thấp

13:00:00

HU

Deposit Interest Rate (Dec)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.50

Thấp

13:00:00

HU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

13:00:00

BY

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

-1.70

Thấp

13:00:00

HU

Interest Rate Decision (Dec)

Dự Đoán

6.50

Trước đó

6.50

Thấp

13:00:00

PL

CPI (Nov)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.70

Thấp

13:20:00

RW

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

7.80

Trước đó

12.00

Thấp

13:20:00

RW

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

9.70

Trước đó

-7.00

Thấp

13:20:00

MA

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.25

Trước đó

2.00

Thấp

13:30:00

US

Import Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Housing Starts MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

1.50

Trung bình

13:30:00

US

Export Prices YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Import Prices MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Housing Starts (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

1.35

Cao

13:30:00

US

Export Prices MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Building Permits (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

1.31

Cao

13:30:00

US

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

4.40

Cao

13:30:00

US

Participation Rate (Nov)

Dự Đoán

62.40

Trước đó

62.50

Trung bình

13:30:00

US

Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Building Permits (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.70

Trung bình

13:30:00

US

Import Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.10

Trung bình

13:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Nov)

Dự Đoán

52.00

Trước đó

45.00

Cao

13:30:00

US

Import Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.50

Thấp

13:30:00

US

Nonfarm Payrolls Private (Oct)

Dự Đoán

104.00

Trước đó

20.00

Cao

13:30:00

US

Building Permits (Sep)

Dự Đoán

1.33

Trước đó

1.34

Cao

13:30:00

US

Government Payrolls (Nov)

Dự Đoán

-157.00

Trước đó

-3.00

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Cao

13:30:00

US

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

2.70

Cao

13:30:00

US

Participation Rate (Oct)

Dự Đoán

62.40

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Oct)

Dự Đoán

-5.00

Trước đó

-8.00

Thấp

13:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Oct)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.80

Trung bình

13:30:00

US

Government Payrolls (Oct)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

-35.00

Thấp

13:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

8.20

Cao

13:30:00

US

U-6 Unemployment Rate (Oct)

Dự Đoán

8.00

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Average Weekly Hours (Oct)

Dự Đoán

34.20

Trước đó

34.20

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales Ex Autos MoM (Oct)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

US

Export Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-0.10

Trung bình

13:30:00

US

Housing Starts MoM (Sep)

Dự Đoán

-8.50

Trước đó

1.00

Trung bình

13:30:00

US

Non Farm Payrolls (Oct)

Dự Đoán

108.00

Trước đó

55.00

Cao

13:30:00

US

Housing Starts MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.80

Trung bình

13:30:00

US

Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Cao

13:30:00

US

Non Farm Payrolls (Nov)

Dự Đoán

-105.00

Trước đó

50.00

Cao

13:30:00

US

Manufacturing Payrolls (Nov)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

-5.00

Thấp

13:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

US

Housing Starts (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

1.33

Cao

13:30:00

US

Average Hourly Earnings YoY (Nov)

Dự Đoán

3.70

Trước đó

3.70

Trung bình

13:30:00

US

Housing Starts (Sep)

Dự Đoán

1.31

Trước đó

1.32

Cao

13:30:00

US

Average Hourly Earnings MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

0.30

Trung bình

13:30:00

US

Export Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.00

Thấp

13:30:00

US

Average Weekly Hours (Nov)

Dự Đoán

34.20

Trước đó

34.20

Thấp

13:45:00

MW

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

29.10

Trước đó

29.30

Thấp

13:55:00

US

Redbook YoY (Dec/13)

Dự Đoán

5.70

Trước đó

Thấp

14:00:00

UA

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-30.60

Trước đó

-3000.00

Thấp

14:00:00

UA

Balance of Trade (Sep)

Dự Đoán

-3589.80

Trước đó

-2850.00

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:15:00

US

Manufacturing Production MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:15:00

US

Manufacturing Production YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:15:00

US

Capacity Utilization (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:15:00

US

Capacity Utilization (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

77.20

Thấp

14:15:00

US

Manufacturing Production YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-0.10

Trung bình

14:15:00

US

Manufacturing Production MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-0.20

Thấp

14:15:00

US

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

1.10

Thấp

14:30:00

NZ

Global Dairy Trade Price Index (Dec/16)

Dự Đoán

-4.30

Trước đó

-2.30

Thấp

14:45:00

US

S&P Global Services PMI (Dec)

Dự Đoán

54.10

Trước đó

54.00

Cao

14:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI Flash (Dec)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

52.00

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI (Dec)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

53.90

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Services PMI Flash (Dec)

Dự Đoán

54.10

Trước đó

53.00

Trung bình

14:45:00

US

S&P Global Manufacturing PMI (Dec)

Dự Đoán

52.20

Trước đó

52.00

Cao

14:45:00

US

S&P Global Composite PMI Flash (Dec)

Dự Đoán

54.20

Trước đó

53.20

Trung bình

15:00:00

US

Business Inventories MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Trung bình

15:00:00

BH

Private Sector Credit YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Sep)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

16:36:52

AR

Budget Balance (Nov)

Dự Đoán

824.00

Trước đó

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.50

Trung bình

17:06:53

AR

Budget Balance (Nov)

Dự Đoán

824.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

CA

BoC Macklem Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

19:00:00

AR

Unemployment Rate (Q3)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

6.50

Thấp

19:00:00

AR

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

3.50

Thấp

19:00:00

AR

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.50

Thấp

19:00:00

AR

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

6.30

Trước đó

3.50

Thấp

20:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

69.20

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

52.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

254.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-137.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

46.40

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-149.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

99.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-147.40

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

120.90

Trước đó

Thấp

20:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-49.30

Trước đó

Thấp

20:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-75.90

Trước đó

Trung bình

20:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-79.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

34.00

Trước đó

Thấp

20:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

53.80

Trước đó

Trung bình

20:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

31.20

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-32.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

95.80

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

210.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-29.30

Trước đó

Thấp

21:00:00

CL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.50

Thấp

21:00:00

CL

Interest Rate Decision (Dec)

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.50

Thấp

21:00:00

NZ

Westpac Consumer Confidence (Q4)

Dự Đoán

90.90

Trước đó

91.20

Thấp

21:30:00

US

API Crude Oil Stock Change (Dec/12)

Dự Đoán

-4.80

Trước đó

-2.20

Trung bình

21:45:00

NZ

Current Account (Q3)

Dự Đoán

-1.30

Trước đó

-8.10

Trung bình

23:30:00

AU

Leading Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Imports YoY (Nov)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

2.50

Thấp

23:50:00

JP

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-226.10

Trước đó

71.20

Cao

23:50:00

JP

Exports YoY (Nov)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

4.80

Trung bình

23:50:00

JP

Machinery Orders MoM (Oct)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

-2.30

Trung bình

23:50:00

JP

Machinery Orders YoY (Oct)

Dự Đoán

11.60

Trước đó

3.60

Trung bình

23:50:00

JP

Balance of Trade

Dự Đoán

0.07

Trước đó

-0.20

Trung bình

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk