BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Úc

New Zealand

Vương quốc Anh

Sri Lanka

Morocco

Timor-Leste

Nhật Bản

Malaysia

Indonesia

Hà Lan

Na Uy

Thụy Điển

Đức

Georgia

Đan Mạch

Trung Quốc

Philippines

Hungary

Thái Lan

Bồ Đào Nha

Pháp

Thụy Sĩ

Moldova

Slovakia

Ý

Liên minh châu Âu

Slovenia

theBCR.economic-calendar.MO

Malta

Croatia

Mauritius

Nga

Latvia

Brazil

Botswana

Ghana

Luxembourg

Namibia

Malawi

Mongolia

Israel

Ấn Độ

Mexico

Hoa Kỳ

Canada

Bỉ

Qatar

Bahrain

Argentina

El Salvador

Colombia

Jamaica

2025 Dec 19

Friday

00:00:00

AU

Westpac Leading Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

00:00:00

NZ

ANZ Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

67.10

Trước đó

49.80

Trung bình

00:01:00

UK

Car Production YoY (Nov)

Dự Đoán

-23.80

Trước đó

-7.60

Thấp

00:01:00

UK

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-19.00

Trước đó

-18.00

Trung bình

00:30:00

AU

Private Sector Credit MoM

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

00:30:00

AU

Housing Credit MoM (Nov)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Thấp

00:30:00

AU

Private Sector Credit MoM (Nov)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.20

Thấp

00:30:00

AU

Private Sector Credit YoY (Nov)

Dự Đoán

7.30

Trước đó

7.40

Thấp

01:00:00

LK

Tourist Arrivals YoY (Nov)

Dự Đoán

21.50

Trước đó

Thấp

01:30:00

MA

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.60

Trước đó

-0.20

Thấp

01:30:00

MA

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.20

Thấp

02:00:00

LK

Tourist Arrivals YoY (Nov)

Dự Đoán

21.50

Trước đó

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.10

Thấp

02:00:00

NZ

Credit Card Spending YoY (Nov)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

2.00

Thấp

02:00:00

TL

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

1.20

Thấp

02:30:00

JP

Monetary Policy Statement

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

02:30:00

JP

BoJ Gov Ueda Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

03:00:00

JP

BoJ Interest Rate Decision

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.75

Cao

03:30:00

JP

BoJ Interest Rate Decision

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.75

Cao

04:00:00

MY

Imports YoY (Nov)

Dự Đoán

10.00

Trước đó

11.40

Thấp

04:00:00

MY

Exports YoY (Nov)

Dự Đoán

15.70

Trước đó

11.20

Thấp

04:00:00

MY

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

20.40

Trước đó

17.20

Thấp

04:35:00

ID

Car Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-4.40

Trước đó

Thấp

05:30:00

NL

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-21.00

Trước đó

-22.00

Trung bình

05:30:00

AU

Commodity Prices YoY (Dec)

Dự Đoán

-1.80

Trước đó

-1.20

Thấp

06:00:00

ID

Car Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

-4.40

Trước đó

Thấp

06:30:00

JP

BoJ Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

07:00:00

NO

Loan Growth YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.40

Cao

07:00:00

SE

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

3.50

Trước đó

3.60

Thấp

07:00:00

DE

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

GE

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

5.60

Trước đó

5.80

Thấp

07:00:00

NO

Registered Jobless Rate (Dec)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.20

Thấp

07:00:00

GE

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

7.40

Trước đó

5.00

Thấp

07:00:00

NO

Unemployed Persons (Dec)

Dự Đoán

64.80

Trước đó

65.50

Thấp

07:00:00

DK

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-20.10

Trước đó

-18.00

Thấp

07:00:00

UK

Public Sector Net Borrowing Ex Banks (Nov)

Dự Đoán

-21.19

Trước đó

-10.00

Thấp

07:00:00

DE

Consumer Confidence (Jan)

Dự Đoán

-23.40

Trước đó

-23.20

Cao

07:00:00

DK

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

Trước đó

92.00

Thấp

07:00:00

GE

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-822.60

Trước đó

-740.00

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Nov)

Dự Đoán

-10.30

Trước đó

-8.00

Trung bình

07:00:00

NO

Unemployment Rate (Dec)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

2.20

Thấp

07:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel YoY (Nov)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.60

Cao

07:00:00

UK

Retail Sales Ex Fuel MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

0.20

Cao

07:00:00

PH

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

32.00

Thấp

07:30:00

HU

Gross Wage YoY (Oct)

Dự Đoán

9.50

Trước đó

9.70

Thấp

07:30:00

TH

Currency Swaps

Dự Đoán

23.80

Trước đó

Thấp

07:35:00

PT

Economic Activity YoY (Nov)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.00

Thấp

07:35:00

PT

Private Consumption YoY (Nov)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.90

Thấp

07:45:00

FR

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.90

Thấp

07:45:00

FR

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

-3.50

Thấp

08:00:00

SE

Economic Tendency Indicator (Dec)

Dự Đoán

101.50

Trước đó

102.50

Thấp

08:00:00

CH

Current Account (Q3)

Dự Đoán

12.50

Trước đó

14.50

Trung bình

08:00:00

MD

Industrial Production YoY (Oct)

Dự Đoán

9.00

Trước đó

7.50

Thấp

08:00:00

SE

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

95.70

Trước đó

97.50

Thấp

08:00:00

MD

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

7.30

Thấp

08:00:00

SE

Consumer Inflation Expectation (Dec)

Dự Đoán

7.10

Trước đó

6.50

Thấp

08:00:00

SE

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

105.50

Trước đó

106.00

Thấp

08:00:00

SE

Business Confidence

Dự Đoán

105.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Current Account (Oct)

Dự Đoán

-119.50

Trước đó

-120.00

Thấp

08:00:00

PH

Consumer Confidence (Q4)

Dự Đoán

-9.80

Trước đó

-3.00

Thấp

08:00:00

PH

Business Confidence (Q4)

Dự Đoán

23.20

Trước đó

32.00

Thấp

08:00:00

SE

Manufacturing Confidence (Dec)

Dự Đoán

100.80

Trước đó

Thấp

08:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.00

Thấp

09:00:00

IT

Construction Output YoY (Oct)

Dự Đoán

4.40

Trước đó

2.90

Thấp

09:00:00

EU

Current Account (Oct)

Dự Đoán

38.10

Trước đó

36.00

Thấp

09:00:00

IT

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

95.00

Trước đó

96.00

Trung bình

09:00:00

IT

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

89.50

Trước đó

89.30

Trung bình

09:00:00

EU

Current Account s.a (Oct)

Dự Đoán

23.10

Trước đó

19.60

Thấp

09:30:00

SI

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

1.30

Trước đó

1.50

Thấp

09:30:00

SI

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-23.00

Trước đó

-22.00

Thấp

09:30:00

CN

FDI (YTD) YoY (Nov)

Dự Đoán

-10.30

Trước đó

-8.00

Trung bình

09:50:00

MO

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

0.60

Trước đó

0.60

Thấp

09:50:00

MO

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.03

Trước đó

0.00

Thấp

10:00:00

IT

Current Account (Oct)

Dự Đoán

3412.00

Trước đó

3000.00

Thấp

10:00:00

MT

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

IT

Industrial Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

1.90

Trước đó

-1.20

Thấp

10:00:00

MT

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

10:00:00

HR

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

4.20

Thấp

10:00:00

MO

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.03

Trước đó

0.00

Thấp

10:00:00

MO

Tourist Arrivals YoY (Nov)

Dự Đoán

10.80

Trước đó

Thấp

10:00:00

IT

Industrial Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

2.70

Thấp

10:00:00

MU

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.30

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision

Dự Đoán

16.50

Trước đó

16.00

Thấp

10:30:00

RU

Interest Rate Decision (Dec)

Dự Đoán

16.50

Trước đó

16.00

Trung bình

11:00:00

LV

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

2.10

Trước đó

1.90

Thấp

11:00:00

BR

FGV Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

89.80

Trước đó

88.00

Thấp

11:00:00

BW

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

-1.00

Thấp

11:00:00

BW

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

-1.30

Thấp

11:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Dec)

Dự Đoán

-37.00

Trước đó

-34.00

Trung bình

11:00:00

LV

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

1.10

Trước đó

0.30

Thấp

11:00:00

UK

CBI Distributive Trades (Dec)

Dự Đoán

-32.00

Trước đó

-30.00

Trung bình

11:00:00

UK

CBI Distributive Trades

Dự Đoán

-32.00

Trước đó

Thấp

11:00:00

SK

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Thấp

11:00:00

GH

Producer Price Index YoY

Dự Đoán

1.40

Trước đó

Thấp

11:00:00

BR

Consumer Confidence

Dự Đoán

89.80

Trước đó

Thấp

11:00:00

LU

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-0.63

Trước đó

-0.70

Thấp

11:00:00

NA

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

Thấp

11:00:00

MW

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

29.10

Trước đó

29.30

Thấp

11:00:00

MN

Interest Rate Decision

Dự Đoán

12.00

Trước đó

14.00

Thấp

11:00:00

MW

CPI (Nov)

Dự Đoán

29.10

Trước đó

Thấp

11:00:00

IL

Inflation Expectations (Dec)

Dự Đoán

1.60

Trước đó

1.50

Thấp

11:00:00

IT

Construction Output YoY (Oct)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

2.90

Thấp

11:10:00

MU

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

3.30

Trước đó

3.30

Thấp

11:30:00

IN

Deposit Growth YoY (Dec/05)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

BR

Current Account (Nov)

Dự Đoán

-5.51

Trước đó

-4.95

Thấp

11:30:00

IN

Bank Loan Growth YoY (Dec/05)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

IN

Foreign Exchange Reserves (Dec/12)

Dự Đoán

687.26

Trước đó

Thấp

11:30:00

PT

Current Account (Oct)

Dự Đoán

566.00

Trước đó

190.00

Thấp

11:30:00

BR

Foreign Direct Investment (Nov)

Dự Đoán

10.94

Trước đó

6.50

Thấp

11:30:00

IN

MPC Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

IN

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

11:30:00

PT

Economic Activity YoY (Nov)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.00

Thấp

11:30:00

PT

Private Consumption YoY (Nov)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

2.90

Thấp

12:00:00

MX

Aggregate Demand YoY (Q3)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-2.00

Thấp

12:00:00

RU

CBR Press Conference

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

MX

Private Spending QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-0.60

Thấp

12:00:00

MX

Private Spending YoY (Q3)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.50

Thấp

12:00:00

MX

Aggregate Demand QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.20

Trước đó

-0.80

Thấp

12:00:00

EU

ECB Cipollone Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

PCE Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

GDP Price Index QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

PCE Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Core PCE Prices QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

GDP Sales QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

PCE Prices QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Average Weekly Earnings (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.20

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

US

Personal Spending MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Real Consumer Spending QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

CA

Retail Sales Ex Autos MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

0.20

Cao

13:30:00

US

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

1.00

Cao

13:30:00

CA

Retail Sales MoM (Oct)

Dự Đoán

-0.90

Trước đó

0.00

Cao

13:30:00

CA

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

2.40

Cao

13:30:00

US

Core PCE Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Core PCE Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

CA

New Housing Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.40

Trước đó

-0.30

Trung bình

13:30:00

US

Corporate Profits QoQ (Q3)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Personal Income MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Personal Income MoM (Oct)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

PCE Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

PCE Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Core PCE Price Index YoY (Oct)

Dự Đoán

2.80

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Core PCE Price Index MoM (Oct)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

Cao

13:30:00

US

Personal Spending MoM (Oct)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Trung bình

13:35:00

CA

Retail Sales MoM

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

14:00:00

BE

Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

-8.20

Trước đó

-7.80

Thấp

14:00:00

BE

NBB Business Confidence (Dec)

Dự Đoán

-8.20

Trước đó

-7.80

Thấp

15:00:00

EU

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-14.20

Trước đó

-14.00

Trung bình

15:00:00

US

Existing Home Sales (Nov)

Dự Đoán

4.11

Trước đó

4.20

Cao

15:00:00

US

Michigan Inflation Expectations (Dec)

Dự Đoán

4.50

Trước đó

4.10

Thấp

15:00:00

US

Existing Home Sales MoM

Dự Đoán

1.50

Trước đó

-4.80

Cao

15:00:00

US

Michigan 5 Year Inflation Expectations (Dec)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.20

Thấp

15:00:00

US

Michigan Current Conditions (Dec)

Dự Đoán

51.10

Trước đó

50.70

Thấp

15:00:00

US

Michigan Consumer Sentiment (Dec)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

53.40

Cao

15:00:00

US

Michigan Consumer Expectations (Dec)

Dự Đoán

51.00

Trước đó

55.00

Thấp

15:00:00

US

Inflation Expectations (Dec)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.20

Trung bình

15:00:00

QA

CPI (Nov)

Dự Đoán

1.11

Trước đó

Thấp

15:00:00

US

CB Employment Trends Index (Nov)

Dự Đoán

106.24

Trước đó

Thấp

15:00:00

RU

Consumer Confidence (Q4)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

-10.00

Thấp

15:00:00

BH

Private Sector Credit YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

15:10:00

EU

ECB Lane Speech

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

15:10:00

SK

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

5.00

Trước đó

5.00

Thấp

16:00:00

BW

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

-5.20

Trước đó

-3.50

Thấp

16:00:00

RU

Consumer Confidence (Q4)

Dự Đoán

-9.00

Trước đó

-10.00

Thấp

16:00:00

BW

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

-3.50

Trước đó

-5.00

Thấp

17:00:00

US

Atlanta Fed GDPNow (Q4)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:06:53

AR

Budget Balance (Nov)

Dự Đoán

824.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

SV

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

1.83

Trước đó

-0.30

Thấp

18:00:00

SV

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-1029.43

Trước đó

-980.00

Thấp

18:00:00

SV

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

4.10

Trước đó

3.80

Thấp

18:00:00

US

Baker Hughes Oil Rig Count (Dec/19)

Dự Đoán

414.00

Trước đó

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision (Nov)

Dự Đoán

9.25

Trước đó

9.25

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision (Dec)

Dự Đoán

9.25

Trước đó

9.25

Thấp

18:00:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.25

Trước đó

9.25

Thấp

18:10:00

CO

Interest Rate Decision

Dự Đoán

9.25

Trước đó

9.25

Thấp

19:00:00

AR

Retail Sales YoY (Oct)

Dự Đoán

18.90

Trước đó

17.00

Thấp

20:30:00

US

CFTC S&P 500 speculative net positions

Dự Đoán

-155.30

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Crude Oil speculative net positions

Dự Đoán

55.00

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

-2.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

43.60

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Natural Gas speculative net positions

Dự Đoán

-138.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

UK

CFTC GBP speculative net positions

Dự Đoán

-93.20

Trước đó

Trung bình

20:30:00

JP

CFTC JPY speculative net positions

Dự Đoán

26.50

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

204.60

Trước đó

Trung bình

20:30:00

BR

CFTC BRL speculative net positions

Dự Đoán

56.80

Trước đó

Trung bình

20:30:00

CH

CFTC CHF speculative net positions

Dự Đoán

-35.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Corn speculative net positions

Dự Đoán

58.70

Trước đó

Thấp

20:30:00

MX

CFTC MXN speculative net positions

Dự Đoán

95.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

NZ

CFTC NZD speculative net positions

Dự Đoán

-52.10

Trước đó

Thấp

20:30:00

EU

CFTC EUR speculative net positions

Dự Đoán

94.10

Trước đó

Trung bình

20:30:00

AU

CFTC AUD speculative net positions

Dự Đoán

-84.20

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

32.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Wheat speculative net positions

Dự Đoán

-35.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Soybeans speculative net positions

Dự Đoán

239.80

Trước đó

Thấp

20:30:00

CA

CFTC CAD speculative net positions

Dự Đoán

-150.40

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Nasdaq 100 speculative net positions

Dự Đoán

57.40

Trước đó

Trung bình

21:00:00

US

Real Earnings MoM (Nov)

Dự Đoán

-0.10

Trước đó

Thấp

21:30:00

JM

Interest Rate Decision

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk