BCR 16 năm BCR Nhật Bản BCR Nhật Bản

Lịch Kinh Tế

Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.

Chuẩn Bị Sẵn Sàng. Sẵn Sàng Bước Tiếp.

Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.

Hoa Kỳ

Úc

Singapore

Ấn Độ

Nhật Bản

Nam Phi

Vương quốc Anh

Thái Lan

Trung Quốc

Indonesia

Áo

Slovakia

Georgia

Đức

Malta

Ba Lan

Oman

Mauritius

Liên minh châu Âu

Ghana

Bỉ

Sri Lanka

Ireland

Israel

Albania

Chile

Brazil

Belarus

Canada

Thụy Sĩ

Colombia

Qatar

Bahrain

Nga

Argentina

New Zealand

2025 Dec 17

Wednesday

00:00:00

US

International Monetary Market (IMM) Date

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

00:00:00

AU

Leading Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

00:00:00

AU

Westpac Leading Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.00

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports YoY (Nov)

Dự Đoán

21.70

Trước đó

Thấp

00:30:00

SG

Non-Oil Exports MoM (Nov)

Dự Đoán

8.80

Trước đó

Thấp

01:30:00

SG

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

7.17

Trước đó

7.80

Thấp

01:30:00

SG

Balance of Trade

Dự Đoán

7.25

Trước đó

Thấp

02:30:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Dec)

Dự Đoán

15.80

Trước đó

Thấp

02:30:00

IN

Passenger Vehicles Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

15.80

Trước đó

Thấp

03:35:00

JP

52-Week Bill Auction

Dự Đoán

0.75

Trước đó

Thấp

07:00:00

ZA

Leading Business Cycle Indicator MoM (Oct)

Dự Đoán

-1.20

Trước đó

-0.60

Thấp

07:00:00

UK

PPI Output YoY (Nov)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.40

Thấp

07:00:00

UK

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.50

Cao

07:00:00

UK

PPI Output MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

07:00:00

UK

PPI Input YoY (Nov)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.40

Thấp

07:00:00

UK

Core Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

-0.10

Thấp

07:00:00

UK

PPI Core Output YoY (Nov)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.40

Thấp

07:00:00

UK

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.40

Trước đó

-0.10

Trung bình

07:00:00

UK

PPI Input MoM (Nov)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

0.20

Thấp

07:00:00

TH

Interest Rate Decision

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.25

Trung bình

07:00:00

UK

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.40

Trước đó

3.40

Trung bình

07:00:00

UK

Retail Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.00

Thấp

07:00:00

UK

Retail Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

4.30

Trước đó

4.30

Thấp

07:00:00

UK

PPI Core Output MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.00

Thấp

07:00:00

UK

Core RPI MoM (Nov)

Dự Đoán

0.30

Trước đó

Thấp

07:00:00

UK

Core RPI YoY (Nov)

Dự Đoán

4.20

Trước đó

Thấp

07:00:00

CN

FDI (YTD) YoY (Nov)

Dự Đoán

-10.30

Trước đó

-8.00

Trung bình

07:20:00

ID

Loan Growth YoY (Nov)

Dự Đoán

7.36

Trước đó

7.30

Thấp

07:30:00

ID

Lending Facility Rate (Dec)

Dự Đoán

5.50

Trước đó

5.50

Thấp

07:30:00

ID

Deposit Facility Rate (Dec)

Dự Đoán

3.75

Trước đó

3.75

Thấp

07:30:00

ID

Interest Rate Decision

Dự Đoán

4.75

Trước đó

4.75

Trung bình

08:00:00

ZA

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.60

Trước đó

3.60

Trung bình

08:00:00

ZA

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Trung bình

08:00:00

ZA

Core Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

0.10

Thấp

08:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.50

Trước đó

0.30

Thấp

08:00:00

AT

Harmonised Inflation Rate YoY (Dec)

Dự Đoán

4.00

Trước đó

4.10

Thấp

08:00:00

ZA

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.10

Trước đó

3.20

Thấp

08:00:00

SK

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.70

Thấp

08:00:00

ZA

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.10

Trước đó

Thấp

08:00:00

GE

Interest Rate Decision

Dự Đoán

8.00

Trước đó

8.00

Thấp

08:00:00

AT

HICP YoY

Dự Đoán

4.10

Trước đó

4.10

Thấp

08:00:00

AT

HICP MoM

Dự Đoán

0.30

Trước đó

0.40

Thấp

09:00:00

DE

Ifo Business Climate (Dec)

Dự Đoán

88.00

Trước đó

88.20

Cao

09:00:00

DE

Ifo Current Conditions (Dec)

Dự Đoán

85.60

Trước đó

85.70

Thấp

09:00:00

DE

Ifo Expectations (Dec)

Dự Đoán

90.50

Trước đó

90.50

Thấp

09:00:00

MT

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

09:00:00

PL

Consumer Confidence (Dec)

Dự Đoán

-9.90

Trước đó

-10.30

Thấp

09:25:00

OM

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

Thấp

09:30:00

UK

House Price Index YoY

Dự Đoán

2.60

Trước đó

Thấp

09:50:00

MU

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-15.50

Trước đó

-14.70

Thấp

10:00:00

MU

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

-15.50

Trước đó

-14.70

Thấp

10:00:00

MT

Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.60

Thấp

10:00:00

EU

Labour Cost Index YoY (Q3)

Dự Đoán

3.90

Trước đó

3.50

Thấp

10:00:00

EU

Wage Growth YoY (Q3)

Dự Đoán

3.80

Trước đó

3.20

Thấp

10:00:00

EU

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.30

Thấp

10:00:00

EU

CPI (Nov)

Dự Đoán

129.70

Trước đó

129.35

Cao

10:00:00

EU

Core Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

10:00:00

EU

HICP YoY

Dự Đoán

2.40

Trước đó

2.40

Thấp

10:00:00

EU

HICP MoM

Dự Đoán

0.20

Trước đó

-0.40

Thấp

10:15:00

GH

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

1.40

Trước đó

1.00

Thấp

10:30:00

BE

Construction Output YoY (Oct)

Dự Đoán

0.00

Trước đó

-2.00

Thấp

11:00:00

LK

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

4.90

Trước đó

2.50

Thấp

11:00:00

IE

Residential Property Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

7.50

Trước đó

7.50

Thấp

11:00:00

IE

Residential Property Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

0.80

Trước đó

0.70

Thấp

11:00:00

IE

Balance of Trade (Oct)

Dự Đoán

17.53

Trước đó

14.00

Thấp

11:00:00

IL

Unemployment Rate (Nov)

Dự Đoán

3.00

Trước đó

3.10

Thấp

11:00:00

UK

CBI Industrial Trends Orders (Dec)

Dự Đoán

-37.00

Trước đó

-35.00

Trung bình

11:00:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.30

Thấp

11:00:00

IE

Resi Prop Prices MoM (Oct)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

11:00:00

IE

Resi Prop Prices YoY (Oct)

Dự Đoán

7.60

Trước đó

Thấp

11:30:00

CL

Monetary Policy Meeting Minutes

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

11:30:00

UK

House Price Index YoY

Dự Đoán

2.60

Trước đó

2.40

Thấp

12:00:00

US

MBA Purchase Index (Dec/12)

Dự Đoán

181.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Market Index (Dec/12)

Dự Đoán

327.90

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Refinance Index (Dec/12)

Dự Đoán

1190.60

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA Mortgage Applications (Dec/12)

Dự Đoán

4.80

Trước đó

Thấp

12:00:00

US

MBA 30-Year Mortgage Rate (Dec/12)

Dự Đoán

6.33

Trước đó

Trung bình

12:00:00

BR

IBC-BR Economic Activity (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

12:00:00

AL

Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)

Dự Đoán

2.20

Trước đó

2.30

Thấp

12:45:00

BY

Gross Domestic Product YoY (Nov)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.40

Thấp

13:00:00

BY

Gross Domestic Product YoY (Nov)

Dự Đoán

1.50

Trước đó

1.40

Thấp

13:15:00

US

Fed Waller Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

CA

Foreign Securities Purchases by Canadians (Oct)

Dự Đoán

21.62

Trước đó

Thấp

13:30:00

US

Retail Sales MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

0.30

Cao

13:30:00

US

Retail Sales Ex Autos MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Cao

13:30:00

CA

Foreign Securities Purchases (Oct)

Dự Đoán

31.32

Trước đó

21.84

Thấp

13:30:00

CA

Inflation Rate MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

13:30:00

US

Retail Sales Ex Gas/Autos MoM (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Cao

13:30:00

US

Retail Sales YoY (Nov)

Dự Đoán

Trước đó

3.00

Cao

13:40:00

AL

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-49.00

Trước đó

-43.00

Thấp

14:00:00

AL

Balance of Trade (Nov)

Dự Đoán

-49.00

Trước đó

-43.00

Thấp

14:00:00

CH

SNB Quarterly Bulletin

Dự Đoán

Trước đó

Thấp

14:05:00

US

Fed Williams Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

15:00:00

US

Retail Inventories Ex Autos MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

-0.10

Thấp

15:00:00

US

Business Inventories MoM (Oct)

Dự Đoán

Trước đó

0.10

Trung bình

15:00:00

CO

Consumer Confidence (Nov)

Dự Đoán

13.60

Trước đó

11.00

Thấp

15:00:00

AL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

15:00:00

QA

CPI (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

Thấp

15:00:00

BH

Private Sector Credit YoY (Oct)

Dự Đoán

-0.50

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Gasoline Production Change (Dec/12)

Dự Đoán

-0.18

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Fuel Production Change (Dec/12)

Dự Đoán

0.38

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Cushing Crude Oil Stocks Change (Dec/12)

Dự Đoán

0.31

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Refinery Crude Runs Change (Dec/12)

Dự Đoán

-0.02

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Distillate Stocks Change (Dec/12)

Dự Đoán

2.50

Trước đó

1.20

Thấp

15:30:00

US

EIA Heating Oil Stocks Change (Dec/12)

Dự Đoán

0.44

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Crude Oil Stocks Change (Dec/12)

Dự Đoán

-1.81

Trước đó

-1.10

Trung bình

15:30:00

US

EIA Gasoline Stocks Change (Dec/12)

Dự Đoán

6.40

Trước đó

2.10

Trung bình

15:30:00

US

EIA Crude Oil Imports Change (Dec/12)

Dự Đoán

0.21

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

EIA Weekly Refinery Utilization Rates WoW

Dự Đoán

0.40

Trước đó

Thấp

15:30:00

US

Imports

Dự Đoán

0.21

Trước đó

Thấp

15:30:00

AL

Interest Rate Decision

Dự Đoán

2.50

Trước đó

2.50

Thấp

16:00:00

RU

Producer Price Index YoY (Nov)

Dự Đoán

0.70

Trước đó

0.40

Thấp

16:00:00

RU

Producer Price Index MoM (Nov)

Dự Đoán

0.90

Trước đó

0.70

Thấp

16:30:00

US

17-Week Bill Auction

Dự Đoán

3.61

Trước đó

Thấp

17:00:00

CA

5-Year Bond Auction

Dự Đoán

2.87

Trước đó

Thấp

17:30:00

US

Fed Bostic Speech

Dự Đoán

Trước đó

Trung bình

17:30:00

AR

Leading Indicator MoM (Nov)

Dự Đoán

5.97

Trước đó

1.80

Thấp

18:00:00

US

20-Year Bond Auction

Dự Đoán

4.71

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Silver Speculative net positions

Dự Đoán

43.20

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Gold Speculative net positions

Dự Đoán

203.90

Trước đó

Trung bình

20:30:00

US

CFTC Aluminium Speculative net positions

Dự Đoán

-0.30

Trước đó

Thấp

20:30:00

US

CFTC Copper Speculative net positions

Dự Đoán

42.60

Trước đó

Thấp

21:45:00

NZ

GDP Growth Rate QoQ (Q3)

Dự Đoán

-1.00

Trước đó

0.90

Trung bình

21:45:00

NZ

GDP Growth Rate YoY (Q3)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

1.30

Trung bình

21:45:00

NZ

Gross Domestic Product YoY (Q3)

Dự Đoán

-1.10

Trước đó

1.30

Thấp

21:45:00

NZ

Gross Domestic Product QoQ (Q3)

Dự Đoán

-0.80

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Stock Investment by Foreigners (Dec/13)

Dự Đoán

132.80

Trước đó

Thấp

23:50:00

JP

Foreign Bond Investment (Dec/13)

Dự Đoán

456.30

Trước đó

Thấp

Điều Khoản và Điều Kiện Chính Sách Bảo Mật

2025 © - All Rights Reserved by Bacera Co Pty Ltd

Thông báo về Rủi ro: Giao dịch Hợp đồng chênh lệch theo biên đòi hỏi mức độ rủi ro cao và có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư. Bằng cách giao dịch Hợp đồng chênh lệch, bạn có thể chịu mất mát tất cả số tiền đã ký gửi. BCR không đưa ra bất kỳ đề xuất nào về lợi ích của bất kỳ sản phẩm tài chính nào được đề cập trên trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi. Thông tin được chứa trong trang web, email hoặc tài liệu liên quan của chúng tôi không xem xét các mục tiêu giao dịch, tình hình tài chính hoặc nhu cầu đầu tư của khách hàng tiềm năng. Trước khi quyết định giao dịch Hợp đồng chênh lệch được cung cấp bởi BCR, hãy đảm bảo bạn đã đọc Tuyên bố Về Sản phẩm Hướng Dẫn Dịch Vụ Tài chính Xác Định Thị Trường Mục Tiêu và đã tìm kiếm lời khuyên tài chính chuyên nghiệp độc lập để đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro liên quan trước khi giao dịch.

BCR là tên kinh doanh đã đăng ký của Bacera Co Pty Ltd, Số Đăng ký Công ty Úc 130 877 137, Số Giấy phép Dịch vụ Tài chính Úc 328794.

Địa chỉ kinh doanh: Suite 3, Level 18, 201 Elizabeth Street, SYDNEY NSW 2000 | Địa chỉ đăng ký: Level 1, 6-10 O'Connell Street, SYDNEY NSW 2000

Thông tin trên trang web này không được hướng đến cư dân của bất kỳ quốc gia cụ thể nào ngoài Úc và không dành cho phân phối hoặc sử dụng bởi bất kỳ cá nhân nào ở bất kỳ quốc gia hoặc lãnh thổ nào nơi việc phân phối hoặc sử dụng đó sẽ vi phạm pháp luật hoặc quy định địa phương.

zendesk